产品描述
PHỤ TÙNG MÁY PHA CÀ PHÊ: VAN ĐIỆN TỪ MÁY PHA CÀ PHÊ 24V (EL.2V 24V DC 1/8 DN1 S.SMALL 121WS1702-8993-481180C2) PART NO: 4918167003. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/04/03
提单编号
——
供应商
neil baylis
采购商
cong ty tnhh quang tan hoa
出口港
bangkok
进口港
ho chi minh city
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8.638
HS编码
85365069
产品标签
switch
产品描述
PHỤ TÙNG MÁY PHA CÀ PHÊ: CÔNG TẮC ÁP SUÂT P4U T2 3121132 DÙNG CHO MÁY PHA CÀ PHÊ (PRESSURE SWITCH T2 3121132). PART NO.: 20157. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/04/03
提单编号
——
供应商
neil baylis
采购商
cong ty tnhh quang tan hoa
出口港
bangkok
进口港
ho chi minh city
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3.803
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
PHỤ TÙNG MÁY PHA CÀ PHÊ: RON CAO SU (GASKET). PART NO: 12204051 @
交易日期
2019/04/03
提单编号
——
供应商
neil baylis
采购商
cong ty tnhh quang tan hoa
出口港
bangkok
进口港
ho chi minh city
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
——
金额
15.09
HS编码
85169029
产品标签
glasses
产品描述
PHỤ TÙNG MÁY PHA CÀ PHÊ:VÒI ĐÁNH SỮA CỦA MÁY PHA CÀ PHÊ (WATER/STEAM TAP UNIT BODY). PART NO: 56104R. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/04/03
提单编号
——
供应商
neil baylis
采购商
cong ty tnhh quang tan hoa
出口港
bangkok
进口港
ho chi minh city
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2.722
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
PHỤ TÙNG MÁY PHA CÀ PHÊ: RON CAO SU MÁY PHA CÀ PHÊ (LARGE SIZED FILTER SUPPORT RUBBER). PART NO: 12215. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/04/03
提单编号
——
供应商
neil baylis
采购商
cong ty tnhh quang tan hoa
出口港
bangkok
进口港
ho chi minh city
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
——
金额
27.87
HS编码
84145949
产品标签
radiator,fan
产品描述
PHỤ TÙNG MÁY PHA CÀ PHÊ: QUẠT TẢN NHIỆT CHO MÁY PHA CÀ PHÊ (FAN COOLING). PART NO: 18570004. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/04/03
提单编号
——
供应商
neil baylis
采购商
cong ty tnhh quang tan hoa
出口港
bangkok
进口港
ho chi minh city
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
——
金额
73.856
HS编码
85364199
产品标签
relay
产品描述
PHỤ TÙNG MÁY PHA CÀ PHÊ: RỜ LE AF16 30A 100/250V (RELAY SWITCH AF16 30A 100/250V). PART NO.: 20299003. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/04/03
提单编号
——
供应商
neil baylis
采购商
cong ty tnhh quang tan hoa
出口港
bangkok
进口港
ho chi minh city
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2.84
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
PHỤ TÙNG MÁY PHA CÀ PHÊ:MIẾNG ĐỆM TRÒN CAO SU (TUBE TEFLON D-2,5X4) PART NO: 15452001. HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2019/04/03
提单编号
——
供应商
neil baylis
采购商
cong ty tnhh quang tan hoa
出口港
bangkok
进口港
ho chi minh city
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
——
金额
17.3
HS编码
84814090
产品标签
safety valve
产品描述
PHỤ TÙNG MÁY PHA CÀ PHÊ:VAN AN TOÀN 12BAR CHO MÁY PHA CÀ PHÊ (SAFETY VALVE) PART NO.20359001. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/04/03
提单编号
——
供应商
neil baylis
采购商
cong ty tnhh quang tan hoa
出口港
bangkok
进口港
ho chi minh city
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
——
金额
0.632
HS编码
73182200
产品标签
washers
产品描述
PHỤ TÙNG MÁY PHA CÀ PHÊ:VÒNG ĐỆM BẰNG THÉP CỦA TAY CẦM MÁY PHA CÀ PHÊ (FILTER CLAMP SPRING). PART NO: 27254. HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2019/04/03
提单编号
——
供应商
neil baylis
采购商
cong ty tnhh quang tan hoa
出口港
bangkok
进口港
ho chi minh city
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
——
金额
16.913
HS编码
84039090
产品标签
boiler,plastic,rubber
产品描述
PHỤ TÙNG MÁY PHA CÀ PHÊ:BỘ CHUYỂN ÁP XUẤT NỒI HƠI (BOILER PRESSURE TRANSMITTER) PART NO: 18255051. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/04/03
提单编号
——
供应商
neil baylis
采购商
cong ty tnhh quang tan hoa
出口港
bangkok
进口港
ho chi minh city
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7.725
HS编码
85169029
产品标签
glasses
产品描述
PHỤ TÙNG MÁY PHA CÀ PHÊ: VÒI PHUN CHO MÁY PHA CÀ PHÊ (NOZZLE 0.7). PART NO: 25789323. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/04/03
提单编号
——
供应商
neil baylis
采购商
cong ty tnhh quang tan hoa
出口港
bangkok
进口港
ho chi minh city
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
——
金额
29.665
HS编码
94054080
产品标签
floodlight
产品描述
PHỤ TÙNG MÁY PHA CÀ PHÊ:ĐÈN LED THÂN SAU 24V MÁY PHA CÀ PHÊ (LED CABLATO 24V 2W STORM 4000). PART NO:18371233. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/04/03
提单编号
——
供应商
neil baylis
采购商
cong ty tnhh quang tan hoa
出口港
bangkok
进口港
ho chi minh city
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2.44
HS编码
84818099
产品标签
van,valve
产品描述
PHỤ TÙNG MÁY PHA CÀ PHÊ: VAN ÁP SUẤT ĐÓNG, MỞ DÒNG NƯỚC L.40 CHO MÁY PHA CÀ PHÊ (PRESSURE RELEASE TAP BULK UNIT L.40). PART NO: 4620354001. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/04/03
提单编号
——
供应商
neil baylis
采购商
cong ty tnhh quang tan hoa
出口港
bangkok
进口港
ho chi minh city
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
——
金额
22.07
HS编码
85169029
产品标签
glasses
产品描述
PHỤ TÙNG MÁY PHA CÀ PHÊ:LƯỚI LỌC VÒI MÁY PHA CÀ PHÊ (COMPETITION SHOWER PLATE WITH MEMBRANE). PART NO: 27100002. HÀNG MỚI 100% @
neil baylis是一家泰国供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于泰国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2019-04-03,neil baylis共有30笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。