供应商
er probyn exp
采购商
bach viet investment&trading joint stock co
出口港
——
进口港
——
供应区
Canada
采购区
Vietnam
重量
23700
金额
33418.27
HS编码
44071900
产品标签
cunninghamia
产品描述
GỖ HEMLOCK XẺ, KÍCH THƯỚC: DÀY 32MM (5/4INCH), RỘNG 102MM (4INCH), DÀI: 6-20FT, TÊN KHOA HỌC :TSUGA SPP,NSX: PROBYN EXPORT, HÀNG MỚI 100%. SỐ LƯỢNG 40.754M3, ĐƠN GIÁ: 820 USD/M3, TRỊ GIÁ:33,418.28 USD @
交易日期
2022/11/24
提单编号
——
供应商
er probyn exp
采购商
bach viet investment&trading joint stock co
出口港
——
进口港
——
供应区
Canada
采购区
Vietnam
重量
23700
金额
2263.13
HS编码
44071900
产品标签
cunninghamia
产品描述
GỖ HEMLOCK XẺ, KÍCH THƯỚC: DÀY 47MM (2INCH), RỘNG 98MM (4INCH), DÀI: 6-20FT, TÊN KHOA HỌC : TSUGA SPP, NSX: PROBYN EXPORT, HÀNG MỚI 100%, SỐ LƯỢNG 4.191M3, ĐƠN GIÁ: 540 USD/M3, TRỊ GIÁ:2,263.14 USD @
交易日期
2022/06/09
提单编号
——
供应商
er probyn exp
采购商
bach viet investment&trading joint stock co
出口港
vancouver bc ca
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Canada
采购区
Vietnam
重量
62600other
金额
8654.63
HS编码
44071900
产品标签
cunninghamia
产品描述
GỖ HEMLOCK XẺ, KÍCH THƯỚC: DÀY 45MM(7/4INCH), RỘNG 102MM(4INCH), DÀI: 10-20FT, SỐ LƯỢNG HÀNG: 9.891M3, NSX: PROBYN EXPORT, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/06/09
提单编号
——
供应商
er probyn exp
采购商
bach viet investment&trading joint stock co
出口港
vancouver bc ca
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Canada
采购区
Vietnam
重量
62600other
金额
9941.4
HS编码
44071900
产品标签
cunninghamia
产品描述
GỖ HEMLOCK XẺ, KÍCH THƯỚC: DÀY 25MM(1INCH), RỘNG 102MM(4INCH), DÀI: 10-20FT, SỐ LƯỢNG HÀNG: 11.835M3, NSX: PROBYN EXPORT, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/06/09
提单编号
——
供应商
er probyn exp
采购商
bach viet investment&trading joint stock co
出口港
vancouver bc ca
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Canada
采购区
Vietnam
重量
62600other
金额
90021.536
HS编码
44071900
产品标签
cunninghamia
产品描述
GỖ TUYẾT TÙNG ĐỎ XẺ, KÍCH THƯỚC: DÀY 4INCH, RỘNG 4INCH, DÀI: 7-20FT, SỐ LƯỢNG HÀNG: 65.233M3, NSX: PROBYN EXPORT, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/06/09
提单编号
——
供应商
er probyn exp
采购商
bach viet investment&trading joint stock co
出口港
vancouver bc ca
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Canada
采购区
Vietnam
重量
62600other
金额
14996.05
HS编码
44071900
产品标签
cunninghamia
产品描述
GỖ TUYẾT TÙNG ĐỎ XẺ, KÍCH THƯỚC: DÀY 2INCH, RỘNG 4INCH, DÀI: 3-6FT, SỐ LƯỢNG HÀNG: 14.015M3, NSX: PROBYN EXPORT, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/06/09
提单编号
——
供应商
er probyn exp
采购商
bach viet investment&trading joint stock co
出口港
vancouver bc ca
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Canada
采购区
Vietnam
重量
62600other
金额
15596.49
HS编码
44071900
产品标签
cunninghamia
产品描述
GỖ HEMLOCK XẺ, KÍCH THƯỚC: DÀY 47MM(2INCH), RỘNG 95MM(4INCH), DÀI: 6-13FT, SỐ LƯỢNG HÀNG: 15.834M3, NSX: PROBYN EXPORT, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/06/09
提单编号
——
供应商
er probyn exp
采购商
bach viet investment&trading joint stock co
出口港
vancouver bc ca
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Canada
采购区
Vietnam
重量
62600other
金额
2487.75
HS编码
44071900
产品标签
cunninghamia
产品描述
GỖ TUYÊT TÙNG ĐỎ XẺ, KÍCH THƯỚC: DÀY 4INCH, RỘNG 4INCH, DÀI: 3-6FT, SỐ LƯỢNG HÀNG: 2.325M3, NSX: PROBYN EXPORT, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/04/04
提单编号
——
供应商
er probyn exp
采购商
bach viet investment&trading joint stock co
出口港
vancouver bc ca
进口港
cang cont spitc vn
供应区
Canada
采购区
Vietnam
重量
25166other
金额
1846.71
HS编码
44071900
产品标签
cunninghamia
产品描述
GỖ HEMLOCK XẺ, KÍCH THƯỚC: DÀY 76MM (3INCH), RỘNG 76MM (3INCH), DÀI: 6-9FT, SỐ LƯỢNG HÀNG: 3.621M3, NSX: PROBYN EXPORT, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/04/04
提单编号
——
供应商
er probyn exp
采购商
bach viet investment&trading joint stock co
出口港
vancouver bc ca
进口港
cang cont spitc vn
供应区
Canada
采购区
Vietnam
重量
25166other
金额
8988.21
HS编码
44071900
产品标签
cunninghamia
产品描述
GỖ HEMLOCK XẺ, KÍCH THƯỚC: DÀY 51MM (2INCH), RỘNG 152MM (6INCH), DÀI: 6-9FT, SỐ LƯỢNG HÀNG: 18.158M3, NSX: PROBYN EXPORT, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/04/04
提单编号
——
供应商
er probyn exp
采购商
bach viet investment&trading joint stock co
出口港
vancouver bc ca
进口港
cang cont spitc vn
供应区
Canada
采购区
Vietnam
重量
25166other
金额
7145.56
HS编码
44071900
产品标签
cunninghamia
产品描述
GỖ HEMLOCK XẺ, KÍCH THƯỚC: DÀY 76MM (3INCH), RỘNG 152MM (6INCH), DÀI: 8-9FT, SỐ LƯỢNG HÀNG: 12.647M3, NSX: PROBYN EXPORT, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/04/04
提单编号
——
供应商
er probyn exp
采购商
bach viet investment&trading joint stock co
出口港
vancouver bc ca
进口港
cang cont spitc vn
供应区
Canada
采购区
Vietnam
重量
25166other
金额
5505.12
HS编码
44071900
产品标签
cunninghamia
产品描述
GỖ HEMLOCK XẺ, KÍCH THƯỚC: DÀY 51MM (2INCH), RỘNG 76MM (3INCH), DÀI: 5-9FT, SỐ LƯỢNG HÀNG: 11.469M3, NSX: PROBYN EXPORT, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/12/12
提单编号
hlcuvan191104950
供应商
er probyn exp
采购商
maguinor s.a.
出口港
vancouver wa
进口港
vancouver wa
供应区
Other
采购区
United States
重量
23833.33kg
金额
16921
HS编码
440710
产品标签
lumber,mma,douglas fir,dh,m21
产品描述
DOUGLAS FIR KDHT LUMBER SUMMARY REPORT SUM2187
交易日期
2019/12/12
提单编号
hlcuvan191104950
供应商
er probyn exp
采购商
maguinor s.a.
出口港
vancouver wa
进口港
vancouver wa
供应区
Other
采购区
United States
重量
23833.33kg
金额
16921
HS编码
440710
产品标签
lumber,mma,douglas fir,dh,m21
产品描述
DOUGLAS FIR KDHT LUMBER SUMMARY REPORT SUM2187