供应商
llc medipal
采购商
altai sibiri production&trading joint stock co
出口港
——
进口港
——
供应区
Russia
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
665.812
HS编码
21069072
产品标签
seal oil capsule
产品描述
TP BVSK VIS-EXTRACT OF BLUEBERRY TREE. NSX: "VIS" CO., LTD. - SUPPORTS VISION AND VISUAL ORGAN FUNCTIONS, 40 TABLETS/1 BOX. HSD: 3 YEARS FROM NSX: 26.05.2023. LOT NO:0523 CB NUMBER:382/2018/DKSP, 100% NEW
交易日期
2023/07/26
提单编号
——
供应商
llc medipal
采购商
altai sibiri production&trading joint stock co
出口港
——
进口港
——
供应区
Russia
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
570.015
HS编码
33049990
产品标签
mask
产品描述
ARTROCIN JOINT CREAM SUPPORT FOR MASSAGING, BODY MASSAGE, 50ML/1 BOX. HSD: 3 YEARS FROM PRODUCTION DATE: 30.05.2023. LOT NUMBER: 0523. NO. CB:169395/22/CBMP-QLD, 100% NEW
交易日期
2023/07/26
提单编号
——
供应商
llc medipal
采购商
altai sibiri production&trading joint stock co
出口港
——
进口港
——
供应区
Russia
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
1857.78
HS编码
33049990
产品标签
mask
产品描述
PROKTONIS TOPICAL CREAM FOR EXTERNAL USE, SKIN CARE FOR THE ANAL AREA, 30ML/1 BOX. HSD: 2 YEARS FROM THE PRODUCTION DATE: 12.05.2023. LOT NUMBER: 0523. CB NUMBER: 106489/19/CBMP-QLD, 100% NEW.
交易日期
2023/07/26
提单编号
——
供应商
llc medipal
采购商
altai sibiri production&trading joint stock co
出口港
——
进口港
——
供应区
Russia
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
1785.962
HS编码
21069072
产品标签
seal oil capsule
产品描述
CITY HOSPITAL NOOTROP. NSX: "VIS" CO., LTD. - SUPPORT BLOOD CIRCULATION TO NOURISH THE BRAIN, REDUCE STRESS AND FATIGUE, 48 CAPSULES / 1 BOX. HSD: 2 YEARS FROM NSX: MAY 26, 2023. LOT NUMBER: 0523. CB NUMBER: 379/2018/DKSP, 100% NEW
交易日期
2023/07/26
提单编号
——
供应商
llc medipal
采购商
altai sibiri production&trading joint stock co
出口港
——
进口港
——
供应区
Russia
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
3259.538
HS编码
21069072
产品标签
seal oil capsule
产品描述
FOOD BVSK ARTROCIN TO SUPPORT INCREASED OIL SECRETION OF JOINTS, RELIEVE JOINT PAIN, 60 CAPSULES / 1 BOX. HSD: 2 YEARS FROM NSX: MAY 26, 2023. LOT NUMBER: 0523. CB NUMBER: 461/2018/DKSP, 100% NEW
交易日期
2021/06/10
提单编号
——
供应商
llc medipal
采购商
hoa lu handicraft joint stock co
出口港
moscow ru
进口港
noi bai airport vn
供应区
Russia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2650
HS编码
21069072
产品标签
seal oil capsule
产品描述
THỰC PHẨM BẢO VỆ SỨC KHỎE ANGELICA FORTE, HỖ TRỢ TĂNG CƯỜNG KHẢ NĂNG SINH LÝ Ở NỮ GIỚI, 30 VIÊN NANG/HỘP. HẠN SỬ DỤNG 2 NĂM, NGÀY SẢN XUẤT 20.02.2021 SỐ CÔNG BỐ: 381/2018/ĐKSP, MỚI 100% @
交易日期
2021/06/10
提单编号
——
供应商
llc medipal
采购商
hoa lu handicraft joint stock co
出口港
moscow ru
进口港
noi bai airport vn
供应区
Russia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1450
HS编码
21069072
产品标签
seal oil capsule
产品描述
THỰC PHẨM BẢO VỆ SỨC KHỎE NOOTROP, HỖ TRỢ HOẠT HUYẾT DƯỠNG NÃO, GIẢM CĂNG THẲNG MỆT MỎI, 48 VIÊN NANG/HỘP. HẠN SỬ DỤNG 2 NĂM, NGÀY SẢN XUÂT 18.02.2021 SỐ CÔNG BỐ: 379/2018/ĐKSP, MỚI 100% @
交易日期
2021/06/10
提单编号
——
供应商
llc medipal
采购商
hoa lu handicraft joint stock co
出口港
moscow ru
进口港
noi bai airport vn
供应区
Russia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4809.6
HS编码
21069072
产品标签
seal oil capsule
产品描述
THỰC PHẨM BẢO VỆ SỨC KHỎE GINKGO BILOBA, HỖ TRỢ HOẠT HUYẾT VÀ TĂNG CƯỜNG TUẦN HOÀN NÃO, 40 VIÊN NANG/HỘP. HẠN SỬ DỤNG 3 NĂM, NGÀY SẢN XUẤT 15.03.2021 SỐ CÔNG BỐ: 744/2018/ĐKSP, MỚI 100% @
交易日期
2021/06/10
提单编号
——
供应商
llc medipal
采购商
hoa lu handicraft joint stock co
出口港
moscow ru
进口港
noi bai airport vn
供应区
Russia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1775
HS编码
21069072
产品标签
seal oil capsule
产品描述
THỰC PHẨM BẢO VỆ SỨC KHỎE PROKTONIS, HỖ TRỢ TÁO BÓN, TỐT CHO NGƯỜI BỊ TRĨ, 60 VIÊN NANG/HỘP, HẠN SỬ DỤNG 2 NĂM, NGÀY SẢN XUẤT 25.02.2021 SỐ CÔNG BỐ: 833/2018/ĐKSP, MỚI 100% @
交易日期
2021/06/10
提单编号
——
供应商
llc medipal
采购商
hoa lu handicraft joint stock co
出口港
moscow ru
进口港
noi bai airport vn
供应区
Russia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1700
HS编码
33049990
产品标签
mask
产品描述
PROKTONIS CREAM 30ML, KEM BÔI NGOÀI DA, DƯỠNG DA, DÀNH CHO DA VÙNG HẬU MÔN. NHÀ SẢN XUẤT: VIS LLC, RUSSIA. HẠN SỬ DỤNG 2 NĂM, NGÀY SẢN XUẤT 23.11.2020 SỐ CB: 106489/19/CBMP-QLD, MỚI 100%. @
交易日期
2021/06/10
提单编号
——
供应商
llc medipal
采购商
hoa lu handicraft joint stock co
出口港
moscow ru
进口港
noi bai airport vn
供应区
Russia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3650
HS编码
21069072
产品标签
seal oil capsule
产品描述
THỰC PHẨM BẢO VỆ SỨC KHỎE ARTROCIN, HỖ TRỢ TĂNG TIẾT NHỜN CÁC KHỚP, TĂNG VẬN ĐỘNG LINH HOẠT CỦA KHỚP, 60 VIÊN NANG/HỘP. HẠN SỬ DỤNG 2 NĂM, NGÀY SẢN SUẤT 15.03.2021, SỐ CÔNG BỐ: 461/2018/ĐKSP, MỚI 100% @
交易日期
2021/06/10
提单编号
——
供应商
llc medipal
采购商
hoa lu handicraft joint stock co
出口港
moscow ru
进口港
noi bai airport vn
供应区
Russia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4250
HS编码
21069072
产品标签
seal oil capsule
产品描述
THỰC PHẨM BẢO VỆ SỨC KHỎE ACOUSTIC, HỖ TRỢ CHỐNG OXY HÓA, TĂNG CƯỜNG SỨC KHỎE, 30 VIÊN NANG/HỘP, HẠN SỬ DỤNG 2 NĂM, NGÀY SẢN XUẤT 13.01.2021 SỐ CÔNG BỐ: 711/2018/ĐKSP, MỚI 100% @
交易日期
2021/06/10
提单编号
——
供应商
llc medipal
采购商
hoa lu handicraft joint stock co
出口港
moscow ru
进口港
noi bai airport vn
供应区
Russia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4100
HS编码
21069072
产品标签
seal oil capsule
产品描述
THỰC PHẨM BẢO VỆ SỨC KHỎE SPERMSTRONG, HỖ TRỢ TĂNG CƯỜNG SỨC KHỎE VÀ KHẢ NĂNG SINH LÝ CHO NAM GIỚI, 30 VIÊN NANG/HỘP. HẠN SỬ DỤNG 2 NĂM, NGÀY SẢN XUẤT 24.02.2021 SỐ CÔNG BỐ: 380/2018/ĐKSP, MỚI 100% @
交易日期
2020/09/04
提单编号
——
供应商
llc medipal
采购商
ooo gruzlek
出口港
——
进口港
——
供应区
Russia
采购区
Uzbekistan
重量
62.17kg
金额
30928.391
HS编码
3004900002
产品标签
equipped with fixed dose drug
产品描述
MEDICINAL PRODUCTS PACKED FOR RETAIL SALE, NOT FOR VETERNARIES: ARBIDOL CAPSULES 100MG NO.40 (4X10) CELLULAR CONTOUR PACKAGING 10 CAPSULES IN 4 CONTOUR PACKAGES IN PACKAGE-22 20 SERIES: 2130720. GOOD UNTIL 01.08.2023 INN: U
交易日期
2020/09/04
提单编号
——
供应商
llc medipal
采购商
ooo gruzlek
出口港
——
进口港
——
供应区
Russia
采购区
Uzbekistan
重量
20.5kg
金额
10016.898
HS编码
3004900002
产品标签
equipped with fixed dose drug
产品描述
MEDICINAL PRODUCTS PACKED FOR RETAIL SALE, NOT FOR VETERINARY MEDICINES: ARBIDOL 100MG CAPSULES NO.40 (4X10) CELLULAR CONTOUR PACKAGING 10 CAPSULES IN 4 CONTOUR PACKAGES IN PACKAGE-7 IN 19 PACKAGES. SERIES: 1900620. GOOD UNTIL 01.07.2023 INN: UM