供应商
lns textiles
采购商
công ty cổ phần vinatex quốc tế
出口港
incheon intl apt/seo
进口港
ha noi
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
77.5
HS编码
60053790
产品标签
polyester,polyurethane,nylon
产品描述
Vải dệt kim 60% Cotton 40% Polyester, khổ cắt 58 , định lượng: 280g/m2, đan dọc, đã nhuộm, không ngâm tẩm tráng phủ, nhà sx: LNS, hàng mẫu. Mới 100%
交易日期
2024/10/30
提单编号
106684923700
供应商
lns textiles
采购商
công ty cổ phần vinatex quốc tế
出口港
incheon intl apt/seo
进口港
ha noi
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
22.5
HS编码
60053790
产品标签
polyester,polyurethane,nylon
产品描述
Vải dệt kim 60% Cotton 40% Polyester, khổ cắt 48 , định lượng: 300g/m2, đan dọc, đã nhuộm, không ngâm tẩm tráng phủ, nhà sx: LNS, hàng mẫu. Mới 100%
交易日期
2024/10/24
提单编号
106671963160
供应商
lns textiles
采购商
công ty cổ phần vinatex quốc tế
出口港
incheon intl apt/seo
进口港
ha noi
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
20
HS编码
60053790
产品标签
polyester,polyurethane,nylon
产品描述
Vải dệt kim 57% Cotton 38% Modal 5% Spandex, khổ 58'', định lượng: 270gsm, đan dọc, đã nhuộm, không ngâm tẩm tráng phủ, NSX: LNS, hàng mẫu dùng trong may mặc, mới 100%
交易日期
2024/10/24
提单编号
106671963160
供应商
lns textiles
采购商
công ty cổ phần vinatex quốc tế
出口港
incheon intl apt/seo
进口港
ha noi
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
80
HS编码
60053790
产品标签
polyester,polyurethane,nylon
产品描述
Vải dệt kim 58% Cotton 38% Tencel 4% Spandex, khổ 60'', định lượng: 210gsm, đan dọc, đã nhuộm, không ngâm tẩm tráng phủ, NSX: LNS, hàng mẫu dùng trong may mặc, mới 100%
交易日期
2024/10/24
提单编号
106671963160
供应商
lns textiles
采购商
công ty cổ phần vinatex quốc tế
出口港
incheon intl apt/seo
进口港
ha noi
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
20
HS编码
60053790
产品标签
polyester,polyurethane,nylon
产品描述
Vải dệt kim 56% Cotton 38% Modal 6% Spandex, khổ 42'', định lượng: 270gsm, đan dọc, đã nhuộm, không ngâm tẩm tráng phủ, NSX: LNS, hàng mẫu dùng trong may mặc, mới 100%
交易日期
2024/10/22
提单编号
106662808600
供应商
lns textiles
采购商
công ty cổ phần vinatex quốc tế
出口港
incheon intl apt/seo
进口港
ha noi
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
78
HS编码
60053790
产品标签
polyester,polyurethane,nylon
产品描述
Vải dệt kim 58% Cotton 38% Tencel 4% Spandex, khổ cắt 60 , định lượng: 210gsm, đan dọc, đã nhuộm, không ngâm tẩm, tráng phủ, mới 100%. NSX: LNS, hàng mẫu, mới 100% ( 39 yds/ kiện)
交易日期
2024/09/12
提单编号
106567074130
供应商
lns textiles
采购商
công ty cổ phần vinatex quốc tế
出口港
incheon intl apt/seo
进口港
ha noi
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
10
HS编码
60053790
产品标签
polyester,polyurethane,nylon
产品描述
Vải dệt kim,chất liệu:58% Cotton 38% Tencel 4% Spandex,khổ cắt 60'',định lượng: 210g/m2,đan dọc, đã nhuộm, không ngâm tẩm, tráng phủ,NSX: LNS,hàng mẫu mới 100%.
交易日期
2024/09/12
提单编号
106567074130
供应商
lns textiles
采购商
công ty cổ phần vinatex quốc tế
出口港
incheon intl apt/seo
进口港
ha noi
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
40
HS编码
60053790
产品标签
polyester,polyurethane,nylon
产品描述
Vải dệt kim,chất liệu:57% Cotton 38% Modal 5% Spandex,khổ cắt 58'',định lượng: 270g/m2,đan dọc, đã nhuộm, không ngâm tẩm, tráng phủ,NSX: LNS,hàng mẫu mới 100%.
交易日期
2024/09/12
提单编号
106567074130
供应商
lns textiles
采购商
công ty cổ phần vinatex quốc tế
出口港
incheon intl apt/seo
进口港
ha noi
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
26
HS编码
60053790
产品标签
polyester,polyurethane,nylon
产品描述
Vải dệt kim,chất liệu:56% Cotton 38% Modal 6% Spandex,khổ cắt 42'',định lượng: 270g/m2,đan dọc, đã nhuộm, không ngâm tẩm, tráng phủ,NSX: LNS,hàng mẫu mới 100%.
交易日期
2024/09/10
提单编号
106562371900
供应商
lns textiles
采购商
công ty cổ phần vinatex quốc tế
出口港
incheon intl apt/seo
进口港
ha noi
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
30
HS编码
60069000
产品标签
fabrics
产品描述
Vải dệt kim 60% Cotton 40% Polyester, khổ cắt 48 , định lượng: 300g/m2, đan dọc, đã nhuộm, đan ngang không ngâm tẩm, tráng phủ, mới 100%. NSX: LNS, hàng mẫu không thanh toán
交易日期
2024/09/10
提单编号
106562371900
供应商
lns textiles
采购商
công ty cổ phần vinatex quốc tế
出口港
incheon intl apt/seo
进口港
ha noi
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
56
HS编码
60069000
产品标签
fabrics
产品描述
Vải dệt kim 60% Cotton 40% Polyester, khổ cắt 58 , định lượng: 280g/m2, đan dọc, đã nhuộm, đan ngang không ngâm tẩm, tráng phủ, mới 100%. NSX: LNS, hàng mẫu không thanh toán
交易日期
2024/09/06
提单编号
106554281150
供应商
lns textiles
采购商
công ty cổ phần vinatex quốc tế
出口港
incheon intl apt/seo
进口港
ha noi
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
40
HS编码
60053790
产品标签
polyester,polyurethane,nylon
产品描述
Vải dệt kim 57% Cotton 38% Modal 5% Spandex, khổ 58 inch, 270g/m2, đan dọc, đã nhuộm, không ngâm tẩm, tráng phủ, Nsx: LNS, hàng mẫu trong may mặc, mới 100%
交易日期
2024/09/06
提单编号
106554281150
供应商
lns textiles
采购商
công ty cổ phần vinatex quốc tế
出口港
incheon intl apt/seo
进口港
ha noi
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
40
HS编码
60052200
产品标签
dyed warp knit fabrics of cotton
产品描述
Vải dệt kim 60% Cotton 40% Polyester, khổ 58 inch, định lượng: 280g/m2, đan dọc, đã nhuộm, không ngâm tẩm, tráng phủ, Nsx: LNS, hàng mẫu trong may mặc, mới 100%.
交易日期
2024/09/06
提单编号
106554281150
供应商
lns textiles
采购商
công ty cổ phần vinatex quốc tế
出口港
incheon intl apt/seo
进口港
ha noi
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
20
HS编码
60052200
产品标签
dyed warp knit fabrics of cotton
产品描述
Vải dệt kim 60% Cotton 40% Polyester, khổ 48 inch, định lượng: 300g/m2, đan dọc, đã nhuộm, không ngâm tẩm, tráng phủ,Nsx: LNS, hàng mẫu trong may mặc, mới 100%
交易日期
2024/09/06
提单编号
106554281150
供应商
lns textiles
采购商
công ty cổ phần vinatex quốc tế
出口港
incheon intl apt/seo
进口港
ha noi
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
10
HS编码
60053790
产品标签
polyester,polyurethane,nylon
产品描述
Vải dệt kim 58% Cotton 38% Tencel 4% Spandex, khổ 60 inch, định lượng: 210g/m2, đan dọc, đã nhuộm, không ngâm tẩm, tráng phủ,Nsx: LNS, hàng mẫu trong may mặc,mới 100%.