供应商
jsc realcaps
采购商
hoa lu handicraft joint stock co
出口港
——
进口港
——
供应区
Russia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
25048.8
HS编码
21069072
产品标签
seal oil capsule
产品描述
THỰC PHẨM BẢO VỆ SỨC KHỎE DẦU CÁ, THEO CÔNG BỐ SỐ 2/2020/0100968958-DKCB, 15 VIÊN/VỈ, 2 VỈ/HỘP NHỎ(UNIT), 60 HỘP NHỎ/THÙNG.LÔ 512770,NSX: 01.11.2022, HSD:24 THÁNG. HSX: JSC ''REALCAPS'',MỚI 100% @
交易日期
2022/11/28
提单编号
——
供应商
jsc realcaps
采购商
hoa lu handicraft joint stock co
出口港
——
进口港
——
供应区
Russia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
28575.36
HS编码
21069072
产品标签
seal oil capsule
产品描述
THỰC PHẨM BẢO VỆ SỨC KHỎE LUTEIN: THEO CÔNG BỐ SỐ 1/2018/0100968958-DKCB, 30 VIÊN/VỈ/HỘP NHỎ (UNIT), 164 HỘP NHỎ/THÙNG. LÔ 303891, NSX 01.11.2022, HSD: 24 THÁNG, HSX: JSC ''REALCAPS'', MỚI 100% @
交易日期
2021/01/30
提单编号
——
供应商
jsc realcaps
采购商
hoa lu handicraft joint stock co
出口港
moscow domodedovo ap ru
进口港
noi bai airport vn
供应区
Russia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4284
HS编码
21069072
产品标签
seal oil capsule
产品描述
THỰC PHẨM BẢO VỆ SỨC KHỎE DẦU CÁ, THEO CÔNG BỐ SỐ 2/2020/0100968958-DKCB;15VIÊN/VỈ, 2 VỈ/HỘP.LÔ 53501:NSX:20.01.21. HSD:24THÁNG.HSX:JSC "REALCAPS @
交易日期
2021/01/30
提单编号
——
供应商
jsc realcaps
采购商
hoa lu handicraft joint stock co
出口港
moscow domodedovo ap ru
进口港
noi bai airport vn
供应区
Russia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
18186.3
HS编码
21069072
产品标签
seal oil capsule
产品描述
THỰC HẨM BẢO VỆ SỨC KHỎE DẦU CÁ TRẺ EM, THEO CÔNG BỐ SỐ 1/2020/0100968958-DKCB;20 VIÊN/VỈ, 5 VỈ/HỘP;.LÔ 28290:NSX:14.01.21. HSD:24THÁNG.HSX:JSC "REALCAPS @