供应商
crea food aps
采购商
ha long foods imports export co
出口港
——
进口港
——
供应区
Brazil
采购区
Vietnam
重量
——
金额
67183.032
HS编码
02032900
产品标签
frozen swine meat
产品描述
THỊT ĐÙI HEO KHÔNG XƯƠNG ĐÔNG LẠNH(FROZEN PORK LEGS, BONELESS, SKINLESS,92VL),HÀNG CHƯA QUA CHẾ BIẾN. ĐÓNG: THÙNG CARTON.HIỆU: ALEGRA. NSX: CASTROLANDA COOPERATIVA AGROINDUSTRIAL LTDA. HSD:T03/2024. @
交易日期
2022/12/16
提单编号
——
供应商
crea food aps
采购商
ha long foods imports export co
出口港
——
进口港
——
供应区
Brazil
采购区
Vietnam
重量
——
金额
69182.23
HS编码
02032900
产品标签
frozen swine meat
产品描述
THỊT ĐÙI HEO KHÔNG XƯƠNG ĐÔNG LẠNH(FROZEN PORK CUTS BONELESS-LEG, SKINLESS, 95VL),HÀNG CHƯA QUA CHẾ BIẾN. ĐÓNG: THÙNG CARTON.HIỆU: COOPAVEL. NSX: COOPAVEL COOPERATIVA AGROINDUSTRIAL. HSD: T09/2024. @
交易日期
2022/11/23
提单编号
——
供应商
crea food aps
采购商
bao quang manufacturing and trading co., ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
35251.2
HS编码
02064900
产品标签
frozen swine offal
产品描述
DA LỢN ĐÔNG LẠNH - FROZEN PORK BACK SKIN. NHÀ SX: BOSELER GOLDSCHMAUS GMBH & CO. KG (DE NI 10078 EG). NSX: T08/2022- HSD: 24 THÁNG. HIỆU: BOSELER GOLDSCHMAUS @
交易日期
2022/10/26
提单编号
——
供应商
crea food aps
采购商
bao quang manufacturing and trading co., ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
35136
HS编码
02064900
产品标签
frozen swine offal
产品描述
DA LỢN ĐÔNG LẠNH - FROZEN PORK BACK SKIN. NHÀ SX: BOSELER GOLDSCHMAUS GMBH & CO. KG (DE NI 10078 EG). NSX: T07/2022- HSD: 24 THÁNG. HIỆU: BOSELER GOLDSCHMAUS @
交易日期
2022/09/22
提单编号
——
供应商
crea food aps
采购商
hong linh imports export co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
15860
HS编码
02091000
产品标签
——
产品描述
MỠ LỢN ĐÔNG LẠNH - FROZEN PORK BACK FAT @
交易日期
2022/09/17
提单编号
——
供应商
crea food aps
采购商
bao quang manufacturing and trading co., ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
34977.8
HS编码
02091000
产品标签
——
产品描述
MỠ LỢN ĐÔNG LẠNH (PHẦN MỠ VỤN, CHƯA NẤU CHẢY KHÔNG DÍNH NẠC ) - FROZEN PORK CUTTING FAT. NHÀ SX: BOSELER GOLDSCHMAUS GMBH & CO. KG (DE NI 10078 EG). NSX: T6/2022- HSD: 24 THÁNG. @
交易日期
2022/08/23
提单编号
——
供应商
crea food aps
采购商
hong linh imports export co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
15899
HS编码
02091000
产品标签
——
产品描述
MỠ LỢN ĐÔNG LẠNH - FROZEN PORK BACK FAT @
交易日期
2022/07/27
提单编号
——
供应商
crea food aps
采购商
bao quang production and trading company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
02091000
产品标签
——
产品描述
MỠ LỢN ĐÔNG LẠNH (PHẦN MỠ VỤN, CHƯA NẤU CHẢY KHÔNG DÍNH NẠC ) - FROZEN PORK CUTTING FAT. NHÀ SX: BOSELER GOLDSCHMAUS GMBH & CO. KG (DE NI 10078 EG). NSX: T5-6/2022- HSD: 24 THÁNG. @
交易日期
2022/05/30
提单编号
——
供应商
crea food aps
采购商
bao quang manufacturing and trading co., ltd
出口港
hamburg de
进口港
cang nam dinh vu vn
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
25742other
金额
30012
HS编码
02064900
产品标签
frozen swine offal
产品描述
DA LỢN ĐÔNG LẠNH - FROZEN PORK BACK SKINS. NHÀ SX: BOSELER GOLDSCHMAUS GMBH & CO. KG (DE NI 10078 EG). NSX: T10-12/2021- HSD: 24 THÁNG. HIỆU: BOSELER GOLDSCHMAUS
交易日期
2022/02/26
提单编号
010122oolu2688255230
供应商
crea food aps
采购商
công ty tnhh sản xuất và thương mại bảo quang
出口港
gdansk
进口港
cang tan vu hp
供应区
Denmark
采购区
Vietnam
重量
25809other
金额
39500
HS编码
产品标签
——
产品描述
THỊT MÁ LỢN ĐÔNG LẠNH - FROZEN PORK JOWLS, SKINLESS. NHÀ SX: AGRO-HANDEL SP. Z O.O.(30110209). NSX: T10-11-12/2021- HSD: 12 THÁNG. HIÊU: AGROHANDEL, ĐÓNG TRUNG BÌNH 10KG/THÙNG, HÀNG CHƯA QUA CHẾ BIẾN.
供应商
crea food aps
采购商
bao quang manufacturing and trading co., ltd
出口港
itajai sc br
进口港
tan cang hai phong vn
供应区
Denmark
采购区
Vietnam
重量
——
金额
43855.712
HS编码
02032900
产品标签
frozen swine meat
产品描述
THỊT CHÂN GIÒ HEO ĐÔNG LẠNH (KHOANH GIÒ)- FROZEN PORK FRONT HOCK, BONE IN, RIND ON 900-1100GR. NHÀ SX: FRIGORÍFICO NUTRIBRAS S.A (MÃ: SIF1412). HIỆU:NUTRIBAS. NGÀY SX:T10/2020-T1/2021- HSD:24 THÁNG
交易日期
2021/04/28
提单编号
——
供应商
crea food aps
采购商
bao quang manufacturing and trading co., ltd
出口港
gdansk pl
进口港
tan cang hai phong vn
供应区
Denmark
采购区
Vietnam
重量
——
金额
28754.6
HS编码
02091000
产品标签
——
产品描述
MỠ LƯNG LỢN ĐÔNG LẠNH- FROZEN PORK BACK FAT, RINDLESS. NHÀ SX: ZAKADY MIESNE BRAT-POL SP. Z O.O MÃ 10123803. NGÀY SX: T11-12/2020;T01-02/2021- HSD: 18 THÁNG
交易日期
2021/04/03
提单编号
——
供应商
crea food aps
采购商
bao quang manufacturing and trading co., ltd
出口港
gdansk pl
进口港
tan cang hai phong vn
供应区
Denmark
采购区
Vietnam
重量
——
金额
28173.505
HS编码
02091000
产品标签
——
产品描述
MỠ LƯNG LỢN ĐÔNG LẠNH- FROZEN PORK BACK FAT, RINDLESS. NHÀ SX: ZAKADY MIESNE BRAT-POL SP. Z O.O MÃ 10123803. NGÀY SX: T12/2020;T01/2021- HSD: 18 THÁNG
交易日期
2021/01/15
提单编号
281120cosu6283093420
供应商
crea food aps
采购商
công ty tnhh sản xuất và thương mại bảo quang
出口港
gdansk
进口港
cang tan vu hp
供应区
Denmark
采购区
Vietnam
重量
25370.3other
金额
27419.84
HS编码
02091000
产品标签
——
产品描述
MỠ LƯNG LỢN ĐÔNG LẠNH (KHÔNG DÍNH NẠC, CHƯA NẤU CHẢY) - FROZEN PORK BACK FAT. NHÀ SX: ZAKADY MIESNE BRAT-POL SP. Z O.O ( MÃ 10123803) . NGÀY SX: T09-10-11/2020 - HSD: 18 THÁNG