产品描述
THỰC PHẨM GIẢ CÁ: "TRỨNG CÁ ĐỎ NHÂN TẠO TIỆT TRÙNG" TSARSKAYA OSOBAYA,ĐƯỢC SX TỪ TẢO NÂU, HƯƠNG VỊ TRỨNG CÁ HỒI.NSX:CÔNG TY TNHH "EVROPROM".NET WEIGHT LÀ:220 GRAMS/HỘP,HSD:05/2022
交易日期
2021/11/09
提单编号
——
供应商
competex llc
采购商
công ty tnhh thương mại 1979s việt nam
出口港
moscow domodedovo ap ru
进口港
noi bai airport vn
供应区
Russia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3040
HS编码
16043200
产品标签
caviar substitutes
产品描述
THỰC PHẨM GIẢ CÁ: "TRỨNG CÁ ĐỎ NHÂN TẠO TIỆT TRÙNG" TSARSKAYA OSOBAYA,ĐƯỢC SX TỪ TẢO NÂU, HƯƠNG VỊ TRỨNG CÁ HỒI.NSX:CÔNG TY TNHH "EVROPROM".NET WEIGHT LÀ:220 GRAMS/HỘP,HSD:05/2022 @
交易日期
2021/10/20
提单编号
——
供应商
competex llc
采购商
công ty tnhh thương mại 1979s việt nam
出口港
moscow domodedovo ap ru
进口港
noi bai airport vn
供应区
Russia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2304
HS编码
16043200
产品标签
caviar substitutes
产品描述
THỰC PHẨM GIẢ CÁ: "TRỨNG CÁ ĐỎ NHÂN TẠO TIỆT TRÙNG" TSARSKAYA OSOBAYA HƯƠNG VỊ TRỨNG CÁ HỒI.NSX:CÔNG TY TNHH "EVROPROM".NET WEIGHT LÀ:220 GRAMS/HỘP,HSD:05/2022 @
交易日期
2021/10/19
提单编号
17661238192
供应商
competex llc
采购商
viet nam 1979s co.ltd.
出口港
moscow domodedovo ap
进口港
ha noi
供应区
Russia
采购区
Vietnam
重量
1614other
金额
180
HS编码
16010010
产品标签
sausages
产品描述
XÚC XÍCH HUN KHÓI, 1 GÓI/300 GRAMS .NSX: CÔNG TY TNHH MPK CHERNYSHEVOY.HSD:10/2022
交易日期
2021/10/19
提单编号
17661238192
供应商
competex llc
采购商
viet nam 1979s co.ltd.
出口港
moscow domodedovo ap
进口港
ha noi
供应区
Russia
采购区
Vietnam
重量
1614other
金额
300
HS编码
02101930
产品标签
smoked dry pork
产品描述
THỊT LỢN HUN KHÓI BAVARSKY, 1 GÓI/400 GRAMS .NSX: CÔNG TY TNHH THỰC PHẨM VÙNG BALTIYSKY.HSD:01/2022
交易日期
2021/10/19
提单编号
17661238192
供应商
competex llc
采购商
viet nam 1979s co.ltd.
出口港
moscow domodedovo ap
进口港
ha noi
供应区
Russia
采购区
Vietnam
重量
1614other
金额
2304
HS编码
16043200
产品标签
caviar substitutes
产品描述
THỰC PHẨM GIẢ CÁ: "TRỨNG CÁ ĐỎ NHÂN TẠO TIỆT TRÙNG" TSARSKAYA OSOBAYA HƯƠNG VỊ TRỨNG CÁ HỒI.NSX:CÔNG TY TNHH "EVROPROM".NET WEIGHT LÀ:220 GRAMS/HỘP,HSD:05/2022
交易日期
2021/10/02
提单编号
——
供应商
competex llc
采购商
công ty tnhh thương mại 1979s việt nam
出口港
moscow domodedovo ap ru
进口港
noi bai airport vn
供应区
Russia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1600
HS编码
16043200
产品标签
caviar substitutes
产品描述
THỰC PHẨM GIẢ CÁ: "TRỨNG CÁ ĐỎ NHÂN TẠO TIỆT TRÙNG" TSARSKAYA OSOBAYA HƯƠNG VỊ TRỨNG CÁ HỒI.NSX:CÔNG TY TNHH "EVROPROM".NET WEIGHT LÀ:220 GRAMS/HỘP,HSD:05/2022 @
交易日期
2021/10/01
提单编号
17661237551
供应商
competex llc
采购商
viet nam 1979s co.ltd.
出口港
moscow domodedovo ap
进口港
ha noi
供应区
Russia
采购区
Vietnam
重量
1748other
金额
300
HS编码
02101930
产品标签
smoked dry pork
产品描述
THỊT LỢN HUN KHÓI BAVARSKY, 1 GÓI/400 GRAMS .NSX: CÔNG TY TNHH THỰC PHẨM VÙNG BALTIYSKY.HSD:12/2021
交易日期
2021/10/01
提单编号
17661237551
供应商
competex llc
采购商
viet nam 1979s co.ltd.
出口港
moscow domodedovo ap
进口港
ha noi
供应区
Russia
采购区
Vietnam
重量
1748other
金额
1600
HS编码
16043200
产品标签
caviar substitutes
产品描述
THỰC PHẨM GIẢ CÁ: "TRỨNG CÁ ĐỎ NHÂN TẠO TIỆT TRÙNG" TSARSKAYA OSOBAYA HƯƠNG VỊ TRỨNG CÁ HỒI.NSX:CÔNG TY TNHH "EVROPROM".NET WEIGHT LÀ:220 GRAMS/HỘP,HSD:05/2022
产品描述
SMOKED TURKEY WINGS. CÁNH GÀ TÂY HUN GÓI, 1 GÓI/500 GRAMS .NSX:KRASNOBOR JOINT STOCK COMPANY.HSD:05/2022
交易日期
2021/10/01
提单编号
17661237551
供应商
competex llc
采购商
viet nam 1979s co.ltd.
出口港
moscow domodedovo ap
进口港
ha noi
供应区
Russia
采购区
Vietnam
重量
1748other
金额
180
HS编码
16010010
产品标签
sausages
产品描述
XÚC XÍCH HUN KHÓI, 1 GÓI/300 GRAMS .NSX: CÔNG TY TNHH MPK CHERNYSHEVOY.HSD:11/2021
交易日期
2021/09/18
提单编号
——
供应商
competex llc
采购商
công ty tnhh thương mại 1979s việt nam
出口港
moscow domodedovo ap ru
进口港
noi bai airport vn
供应区
Russia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2179.2
HS编码
16043200
产品标签
caviar substitutes
产品描述
THỰC PHẨM GIẢ CÁ: "TRỨNG CÁ ĐỎ NHÂN TẠO TIỆT TRÙNG" TSARSKAYA OSOBAYA HƯƠNG VỊ TRỨNG CÁ HỒI.NSX:CÔNG TY TNHH "EVROPROM".NET WEIGHT LÀ:220 GRAMS/HỘP,HSD:04/2022 @
交易日期
2021/09/17
提单编号
17661236744
供应商
competex llc
采购商
viet nam 1979s co.ltd.
出口港
moscow domodedovo ap
进口港
ha noi
供应区
Russia
采购区
Vietnam
重量
1500other
金额
150
HS编码
16010010
产品标签
sausages
产品描述
XÚC XÍCH HUN KHÓI, 1 GÓI/300 GRAMS .NSX: CÔNG TY TNHH MPK CHERNYSHEVOY.HSD:10/2021
交易日期
2021/09/17
提单编号
17661236744
供应商
competex llc
采购商
viet nam 1979s co.ltd.
出口港
moscow domodedovo ap
进口港
ha noi
供应区
Russia
采购区
Vietnam
重量
1500other
金额
275
HS编码
02101930
产品标签
smoked dry pork
产品描述
THỊT LỢN HUN KHÓI BAVARSKY, 1 GÓI/400 GRAMS .NSX: CÔNG TY TNHH THỰC PHẨM VÙNG BALTIYSKY.HSD:12/2021
交易日期
2021/09/17
提单编号
17661236744
供应商
competex llc
采购商
công ty tnhh thương mại 1979s việt nam
出口港
moscow domodedovo ap
进口港
ha noi
供应区
Russia
采购区
Vietnam
重量
1500other
金额
2179.2
HS编码
16043200
产品标签
caviar substitutes
产品描述
THỰC PHẨM GIẢ CÁ: "TRỨNG CÁ ĐỎ NHÂN TẠO TIỆT TRÙNG" TSARSKAYA OSOBAYA HƯƠNG VỊ TRỨNG CÁ HỒI.NSX:CÔNG TY TNHH "EVROPROM".NET WEIGHT LÀ:220 GRAMS/HỘP,HSD:04/2022