产品描述
PELLET COMPLETE FEED, USED FOR SUPER-EGG DUCKS FROM 18 WEEKS OLD AND OLDER AGES ( THỨC ĂN HỖN HỢP DẠNG VIÊN, DÙNG CHO VỊT ĐẺ SIÊU TRỨNG GIAI ĐOẠN 18 TUẦN TUỔI TRỞ LÊN) 30KG/ BAO#&VN
交易日期
2021/12/29
提单编号
122100017896015
供应商
efvl
采购商
leong hup cambodia ltd.
出口港
cua khau chang riec tay ninh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
22601other
金额
3435
HS编码
23099011
产品标签
feed additive
产品描述
PELLET COMPLETE FEED, USED FOR SUPER-EGG DUCKS FROM 18 WEEKS OLD AND OLDER AGES ( THỨC ĂN HỖN HỢP DẠNG VIÊN, DÙNG CHO VỊT ĐẺ SIÊU TRỨNG GIAI ĐOẠN 18 TUẦN TUỔI TRỞ LÊN) 30KG/ BAO#&VN
交易日期
2021/12/29
提单编号
122100017896015
供应商
efvl
采购商
leong hup cambodia ltd.
出口港
cua khau chang riec tay ninh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
22601other
金额
3435
HS编码
23099011
产品标签
feed additive
产品描述
PELLET COMPLETE FEED, USED FOR SUPER-EGG DUCKS FROM 18 WEEKS OLD AND OLDER AGES ( THỨC ĂN HỖN HỢP DẠNG VIÊN, DÙNG CHO VỊT ĐẺ SIÊU TRỨNG GIAI ĐOẠN 18 TUẦN TUỔI TRỞ LÊN) 30KG/ BAO#&VN
交易日期
2021/12/29
提单编号
122100017896015
供应商
efvl
采购商
leong hup cambodia ltd.
出口港
cua khau chang riec tay ninh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
22601other
金额
678
HS编码
23099011
产品标签
feed additive
产品描述
MASH CONCENTRATE FEED FOR DUCK LAYER, FROM 18 WEEKS AGE AND ABOVE ( THỨC ĂN ĐẬM ĐẶC DÙNG CHO VỊT ĐẺ SIÊU TRỨNG GIAI ĐOẠN TỪ 18 TUẦN TUỔI TRỞ LÊN) 30 KG/ BAO#&VN
交易日期
2021/12/29
提单编号
122100017896015
供应商
efvl
采购商
leong hup cambodia ltd.
出口港
cua khau chang riec tay ninh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
22601other
金额
678
HS编码
23099011
产品标签
feed additive
产品描述
MASH CONCENTRATE FEED FOR DUCK LAYER, FROM 18 WEEKS AGE AND ABOVE ( THỨC ĂN ĐẬM ĐẶC DÙNG CHO VỊT ĐẺ SIÊU TRỨNG GIAI ĐOẠN TỪ 18 TUẦN TUỔI TRỞ LÊN) 30 KG/ BAO#&VN
交易日期
2021/12/29
提单编号
122100017896015
供应商
efvl
采购商
leong hup cambodia ltd.
出口港
cua khau chang riec tay ninh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
22601other
金额
4767
HS编码
23099011
产品标签
feed additive
产品描述
PELLET COMPLETE FEED, USED FOR SUPER-EGG DUCKS FROM 18 WEEKS OLD AND OLDER AGES ( THỨC ĂN HỖN HỢP DẠNG VIÊN, DÙNG CHO VỊT ĐẺ SIÊU TRỨNG GIAI ĐOẠN 18 TUẦN TUỔI TRỞ LÊN) 30KG/ BAO#&VN
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100017856640
供应商
efvl
采购商
leong hup cambodia ltd.
出口港
cua khau chang riec tay ninh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
244094other
金额
27000
HS编码
23099011
产品标签
feed additive
产品描述
PELLET COMPLETE FEED, USED FOR SUPER-EGG DUCKS FROM 18 WEEKS OLD AND OLDER AGES ( THỨC ĂN HỖN HỢP DẠNG VIÊN, DÙNG CHO VỊT ĐẺ SIÊU TRỨNG GIAI ĐOẠN 18 TUẦN TUỔI TRỞ LÊN) 30KG/ BAO#&VN
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100017856640
供应商
efvl
采购商
leong hup cambodia ltd.
出口港
cua khau chang riec tay ninh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
244094other
金额
66500
HS编码
23099011
产品标签
feed additive
产品描述
PELLET COMPLETE FEED, USED FOR SUPER-EGG DUCKS FROM 18 WEEKS OLD AND OLDER AGES ( THỨC ĂN HỖN HỢP DẠNG VIÊN, DÙNG CHO VỊT ĐẺ SIÊU TRỨNG GIAI ĐOẠN 18 TUẦN TUỔI TRỞ LÊN) 30KG/ BAO#&VN
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100017856640
供应商
efvl
采购商
leong hup cambodia ltd.
出口港
cua khau chang riec tay ninh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
244094other
金额
13400
HS编码
23099011
产品标签
feed additive
产品描述
MASH CONCENTRATE FEED FOR DUCK LAYER, FROM 18 WEEKS AGE AND ABOVE ( THỨC ĂN ĐẬM ĐẶC DÙNG CHO VỊT ĐẺ SIÊU TRỨNG GIAI ĐOẠN TỪ 18 TUẦN TUỔI TRỞ LÊN) 30 KG/ BAO#&VN
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100017856640
供应商
efvl
采购商
leong hup cambodia ltd.
出口港
cua khau chang riec tay ninh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
244094other
金额
66500
HS编码
23099011
产品标签
feed additive
产品描述
PELLET COMPLETE FEED, USED FOR SUPER-EGG DUCKS FROM 18 WEEKS OLD AND OLDER AGES ( THỨC ĂN HỖN HỢP DẠNG VIÊN, DÙNG CHO VỊT ĐẺ SIÊU TRỨNG GIAI ĐOẠN 18 TUẦN TUỔI TRỞ LÊN) 30KG/ BAO#&VN
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100017856640
供应商
efvl
采购商
leong hup cambodia ltd.
出口港
cua khau chang riec tay ninh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
244094other
金额
27000
HS编码
23099011
产品标签
feed additive
产品描述
PELLET COMPLETE FEED, USED FOR SUPER-EGG DUCKS FROM 18 WEEKS OLD AND OLDER AGES ( THỨC ĂN HỖN HỢP DẠNG VIÊN, DÙNG CHO VỊT ĐẺ SIÊU TRỨNG GIAI ĐOẠN 18 TUẦN TUỔI TRỞ LÊN) 30KG/ BAO#&VN
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100017856640
供应商
efvl
采购商
leong hup cambodia ltd.
出口港
cua khau chang riec tay ninh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
244094other
金额
1145
HS编码
23099011
产品标签
feed additive
产品描述
MASH CRUMBLE COMPOUND FEED, FIRST STAGE OF LAYER 18 TO 50 WEEKS ( THỨC ĂN HỖN HỢP DÙNG CHO GÀ ĐẺ GIAI ĐOẠN 1: TỪ 18 - 50 TUẦN TUỔI) 30KG/BAO#&VN
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100017856640
供应商
efvl
采购商
leong hup cambodia ltd.
出口港
cua khau chang riec tay ninh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
244094other
金额
13400
HS编码
23099011
产品标签
feed additive
产品描述
MASH CONCENTRATE FEED FOR DUCK LAYER, FROM 18 WEEKS AGE AND ABOVE ( THỨC ĂN ĐẬM ĐẶC DÙNG CHO VỊT ĐẺ SIÊU TRỨNG GIAI ĐOẠN TỪ 18 TUẦN TUỔI TRỞ LÊN) 30 KG/ BAO#&VN
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100017856640
供应商
efvl
采购商
leong hup cambodia ltd.
出口港
cua khau chang riec tay ninh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
244094other
金额
1145
HS编码
23099011
产品标签
feed additive
产品描述
MASH CRUMBLE COMPOUND FEED, FIRST STAGE OF LAYER 18 TO 50 WEEKS ( THỨC ĂN HỖN HỢP DÙNG CHO GÀ ĐẺ GIAI ĐOẠN 1: TỪ 18 - 50 TUẦN TUỔI) 30KG/BAO#&VN
交易日期
2021/12/22
提单编号
122100017679557
供应商
efvl
采购商
leong hup cambodia ltd.
出口港
cua khau chang riec tay ninh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
120540other
金额
13500
HS编码
23099011
产品标签
feed additive
产品描述
PELLET COMPLETE FEED, USED FOR SUPER-EGG DUCKS FROM 18 WEEKS OLD AND OLDER AGES ( THỨC ĂN HỖN HỢP DẠNG VIÊN, DÙNG CHO VỊT ĐẺ SIÊU TRỨNG GIAI ĐOẠN 18 TUẦN TUỔI TRỞ LÊN) 30KG/ BAO#&VN