产品描述
Phụ kiện máy sấy: Bộ trục lồng cho máy sấy công nghiệp PAROS-D45, bao gồm trục và đế trục, chất liệu thép không gỉ (1 EA=1 SET), mới 100%, hãng SX: PAROS
交易日期
2024/09/12
提单编号
106567952150
供应商
paros co.ltd.
采购商
công ty cổ phần the one việt nam
出口港
pusan
进口港
tan cang (189)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
330
HS编码
84835000
产品标签
flywheel,pulleys
产品描述
Phụ kiện máy sấy: Pulley Bánh Đà Cho Lồng Máy Sấy Công Nghiệp PAROS- D80 (Loại 18 inch 3A ), chất liệu hợp kim gang, (1 EA=1 PCE), mới 100%, hãng SX: PAROS
交易日期
2024/09/12
提单编号
106567952150
供应商
paros co.ltd.
采购商
công ty cổ phần the one việt nam
出口港
pusan
进口港
tan cang (189)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
332
HS编码
84835000
产品标签
flywheel,pulleys
产品描述
Phụ kiện máy sấy: Pulley Bánh Đà Cho Lồng Máy Sấy Công Nghiệp PAROS- D80 (Loại 26 inch 3B ), chất liệu hợp kim gang, (1 EA=1 PCE), mới 100%, hãng SX: PAROS
交易日期
2024/09/12
提单编号
106567952150
供应商
paros co.ltd.
采购商
công ty cổ phần the one việt nam
出口港
pusan
进口港
tan cang (189)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6600
HS编码
84512900
产品标签
drying machines
产品描述
Máy sấy công nghiệp (cho các sản phẩm dệt CN),cửa ngang,CS: 20-23 kg/1 lần sấy. Model: PAROS-D20 Điện áp 380V/50Hz/3P.KT 880 x1390 x1650 mm. Mới 100%.(1 EA=1 PCE) NSX: Paros co,.ltd, Hiệu:PAROS
交易日期
2024/09/12
提单编号
106567952150
供应商
paros co.ltd.
采购商
công ty cổ phần the one việt nam
出口港
pusan
进口港
tan cang (189)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4600
HS编码
84512900
产品标签
drying machines
产品描述
Máy sấy công nghiệp (cho các sản phẩm dệt CN),cửa ngang CS: 30-33 kg/1 lần sấy. Model: PAROS-D30S Điện áp 380V/50Hz/3P.KT 980 x1530 x1720 mm. Mới 100%.(1 EA=1PCE) NSX: Paros co,.ltd, Hiệu:PAROS
交易日期
2024/09/12
提单编号
106567952150
供应商
paros co.ltd.
采购商
công ty cổ phần the one việt nam
出口港
pusan
进口港
tan cang (189)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
11000
HS编码
84512900
产品标签
drying machines
产品描述
Máy sấy công nghiệp (cho các sản phẩm dệt CN), cửa ngang CS: 45-50 kg/mẻ. Model :PAROS-D45 Điện áp 380V/50Hz/3P. KT:1085 x 1530 x 1850 mm. Mới 100%. (1 EA=1 PCE) NSX: Paros co,.ltd, Hiệu:PAROS
交易日期
2024/05/04
提单编号
270424ajsh24041128
供应商
paros co.ltd.
采购商
the one viet nam joint stock co
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
13297.5
HS编码
84511000
产品标签
dry-cleaning machines
产品描述
INDUSTRIAL DRY CLEANING MACHINE, USED FOR INDUSTRIAL LAUNDRY, HORIZONTAL DOOR USING SOLVENT, CS: 35-38 KG OF DRY FABRIC/1 WASH. MODEL: PAROS-S35. VOLTAGE 380V/60HZ/3P.KT: 1400* 1480*1830MM. MACHINE WEIGHT 1300KG. 100% NEW.
交易日期
2024/03/14
提单编号
080324hhph24030015
供应商
paros co.ltd.
采购商
the one viet nam joint stock co
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
24985
HS编码
84502000
产品标签
washing machines
产品描述
INDUSTRIAL WASHING MACHINE (FOR INDUSTRIAL TEXTILE PRODUCTS), HORIZONTAL DOOR, CAPACITY 100-105 KG OF DRY FABRIC/1 WASH. MODEL: PAROS-W100. VOLTAGE 380V/60HZ/3P.KT: 2000*1820*2170MM. 100% NEW. MANUFACTURER: PAROS CO., LTD, BRAND: PAROS
交易日期
2024/03/14
提单编号
080324hhph24030015
供应商
paros co.ltd.
采购商
the one viet nam joint stock co
供应商
paros co.ltd.
采购商
the one viet nam joint stock co
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
160
HS编码
85462090
产品标签
electrical insulators of ceramics
产品描述
INSULATING MATERIAL FOR INDUSTRIAL DRYERS, CERAMIC PAD USED TO COVER THE RESISTOR HEAD TO HELP INSULATE THE CONDUCTOR, DIAMETER: 10MM, MANUFACTURER: PAROS CO,.LTD. 100% NEW.
交易日期
2024/01/17
提单编号
100124ajsm24010013
供应商
paros co.ltd.
采购商
the one viet nam joint stock co
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
16150
HS编码
84502000
产品标签
washing machines
产品描述
INDUSTRIAL WASHING MACHINE (FOR INDUSTRIAL TEXTILE PRODUCTS), HORIZONTAL DOOR WITH CAPACITY OF 25-28 KG OF DRY FABRIC/1 WASH. MODEL: PAROS-W25 VOLTAGE 380V/60HZ/3P. SIZE: 1200 X 1220 X 1680 MM. NEW 100%. MANUFACTURER & BRAND: PAROS
交易日期
2024/01/17
提单编号
100124ajsm24010013
供应商
paros co.ltd.
采购商
the one viet nam joint stock co