产品描述
7209006-SP-02#&MỘT PHẦN KẾT CẤU THÉP HỆ THỐNG VAN ĐIỀU TIẾT THU HỒI HƠI NƯỚC CỦA NHÀ MÁY ĐIỆN, GỒM 14 KIỆN KẾT CẤU VÀ PHỤ KIẾN KẾT NỐI THÁO RỜI, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/22
提单编号
122100017671218
供应商
ibs ec.jsc
采购商
aaf s.a.
出口港
cang dinh vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
49290other
金额
398376
HS编码
73089099
产品标签
steel parts
产品描述
7209006-SP-02#&MỘT PHẦN KẾT CẤU THÉP HỆ THỐNG VAN ĐIỀU TIẾT THU HỒI HƠI NƯỚC CỦA NHÀ MÁY ĐIỆN, GỒM 14 KIỆN KẾT CẤU VÀ PHỤ KIẾN KẾT NỐI THÁO RỜI, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/22
提单编号
122100017690879
供应商
ibs ec.jsc
采购商
verbio nevada llc
出口港
cang hiep phuoc hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
23708.65other
金额
101113.92
HS编码
73089099
产品标签
steel parts
产品描述
NBR-VHP-013-2#&KẾT CẤU THÉP: THANG, SÀN THAO TÁC, LAN CAN VÀ PHỤ KIỆN KẾT NỐI CỦA KẾT CẤU CỘT THÉP, GỒM 8 KIỆN THÁO RỜI ĐÓNG TRONG 3 VỎ CONTAINER, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/22
提单编号
122100017690901
供应商
ibs ec.jsc
采购商
verbio nevada llc
出口港
cang hiep phuoc hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
31967.1other
金额
219886.08
HS编码
73089099
产品标签
steel parts
产品描述
NBR-VHP-013-1#&KẾT CẤU THÉP: CỘT TRAO ĐỔI NHIỆT BẰNG THÉP, GỒM 5 KIỆN KẾT CẤU ĐỐT CỘT THÁO RỜI, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/22
提单编号
122100017690879
供应商
ibs ec.jsc
采购商
verbio nevada llc
出口港
cang hiep phuoc hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
23708.65other
金额
101113.92
HS编码
73089099
产品标签
steel parts
产品描述
NBR-VHP-013-2#&KẾT CẤU THÉP: THANG, SÀN THAO TÁC, LAN CAN VÀ PHỤ KIỆN KẾT NỐI CỦA KẾT CẤU CỘT THÉP, GỒM 8 KIỆN THÁO RỜI ĐÓNG TRONG 3 VỎ CONTAINER, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/22
提单编号
122100017690901
供应商
ibs ec.jsc
采购商
verbio nevada llc
出口港
cang hiep phuoc hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
31967.1other
金额
219886.08
HS编码
73089099
产品标签
steel parts
产品描述
NBR-VHP-013-1#&KẾT CẤU THÉP: CỘT TRAO ĐỔI NHIỆT BẰNG THÉP, GỒM 5 KIỆN KẾT CẤU ĐỐT CỘT THÁO RỜI, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/17
提单编号
122100017560174
供应商
ibs ec.jsc
采购商
aaf
出口港
cang dinh vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Spain
重量
29350other
金额
237019.2
HS编码
73089099
产品标签
steel parts
产品描述
7209006-SP-01#&MỘT PHẦN KẾT CẤU THÉP HỆ THỐNG VAN ĐIỀU TIẾT THU HỒI HƠI NƯỚC CỦA NHÀ MÁY ĐIỆN, GỒM 4 KIỆN KẾT CẤU THÁO RỜI, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/17
提单编号
122100017560174
供应商
ibs ec.jsc
采购商
aaf s.a.
出口港
cang dinh vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
29350other
金额
237019.2
HS编码
73089099
产品标签
steel parts
产品描述
7209006-SP-01#&MỘT PHẦN KẾT CẤU THÉP HỆ THỐNG VAN ĐIỀU TIẾT THU HỒI HƠI NƯỚC CỦA NHÀ MÁY ĐIỆN, GỒM 4 KIỆN KẾT CẤU THÁO RỜI, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/11/24
提单编号
122100016848801
供应商
ibs ec.jsc
采购商
aaf
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Spain
重量
5499other
金额
41690.22
HS编码
73089099
产品标签
steel parts
产品描述
SP-7210002-01#&KẾT CẤU THÉP CỦA HỆ THỐNG ỐNG THU HỒI KHÍ THẢI NHÀ MÁY ĐIỆN, GỒM 2 KIỆN KẾT CẤU + 1 KIỆN BULONG PHỤ KIỆN VÀ ĐỘNG CƠ ĐIỆN KẾT NỐI, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/06/02
提单编号
122100012643051
供应商
ibs ec.jsc
采购商
aaf
出口港
cang xanh vip
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Spain
重量
78650other
金额
370955
HS编码
73089099
产品标签
steel parts
产品描述
SPXK-002-01#&KẾT CẤU THÉP: MỘT PHẦN CỦA HỆ THỐNG VAN ĐIỀU TIẾT THU HỒI KHÍ THẢI NHÀ MÁY ĐIỆN, GỒM 18 KIỆN KẾT CẤU THÉP THÁO RỜI, 72204 KG, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/03/29
提单编号
122100010745270
供应商
ibs ec.jsc
采购商
macgregor norway as
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
31902other
金额
3689.24
HS编码
73089099
产品标签
steel parts
产品描述
RN606590#&KẾT CẤU THÉP: NẮP ĐỈNH HỘP SỐ RN606590 , BẰNG THÉP KHÔNG HỢP KIM, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/03/29
提单编号
122100010745270
供应商
ibs ec.jsc
采购商
macgregor norway as
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
31902other
金额
156.48
HS编码
73089099
产品标签
steel parts
产品描述
RN408703#&KẾT CẤU THÉP: VÒNG ĐỆM BẠC TRỤC RN408703, BẰNG THÉP KHÔNG HỢP KIM, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/03/29
提单编号
122100010745270
供应商
ibs ec.jsc
采购商
macgregor norway as
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
31902other
金额
695.55
HS编码
73089099
产品标签
steel parts
产品描述
RN410060#&KẾT CẤU THÉP: BÍCH BẢO VỆ BẠC TRỤC RN410060, BẰNG THÉP KHÔNG HỢP KIM, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/03/29
提单编号
122100010745270
供应商
ibs ec.jsc
采购商
macgregor norway as
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
31902other
金额
9621.56
HS编码
73089099
产品标签
steel parts
产品描述
RH328499#&KẾT CẤU THÉP: TRỤC THEN HOA HỘP SỐ RH328499, BẰNG THÉP KHÔNG HỢP KIM, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/03/29
提单编号
122100010745270
供应商
ibs ec.jsc
采购商
macgregor norway as
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
31902other
金额
134.76
HS编码
73089099
产品标签
steel parts
产品描述
RN309799#&KẾT CẤU THÉP: ĐĨA HỘP SỐ RN309799, BẰNG THÉP KHÔNG HỢP KIM, HÀNG MỚI 100%#&VN