供应商
co danh co.ltd.
采购商
cong ty tnhh advanced multitech vn dncx
出口港
cty co danh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
1500other
金额
13640.164
HS编码
73082019
产品标签
light pole
产品描述
HỆ THỐNG HÚT BỤI VÀ VOC XƯỞNG D-2F, HÀNG MỚI 100% (1SET=1PCE; GỒM 2 PHẦN CHÍNH: BỘ PHẬN HÚT VÀ BỘ PHẬN XỬ LÝ KHÍ THẢI/BỤI)#&VN
交易日期
2021/12/02
提单编号
132100017108217
供应商
co danh co.ltd.
采购商
cong ty tnhh advanced multitech vn dncx
出口港
cty co danh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
6000other
金额
66836.802
HS编码
73082019
产品标签
light pole
产品描述
HỆ THỐNG QUẠT THÔNG GIÓ XƯỞNG C-2F VÀ 3F,HÀNG MỚI 100% (1SET=1PCE; GỒM BUỒNG LỌC BỤI, QUẠT THÔNG GIÓ, THÙNG NƯỚC TUẦN HOÀN, TỦ ĐIỀU KHIỂN,BƠM, CHITIET TRONG PHIEUDONGGOI ) Đ.GIÁ:1,519,000,000VND#&VN
交易日期
2021/12/01
提单编号
132100017005245
供应商
co danh co.ltd.
采购商
cong ty tnhh advanced multitech vn dncx
出口港
cty co danh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
640other
金额
928.418
HS编码
38021000
产品标签
activated carbon
产品描述
THAN HOẠT TÍNH HỆ THỐNG VOC (NGUYÊN LIỆU DÙNG ĐỂ LỌC KHÍ THẢI),HÀNG MỚI 100% #&VN
交易日期
2021/11/29
提单编号
132100017004555
供应商
co danh co.ltd.
采购商
cong ty tnhh advanced multitech vn dncx
出口港
cty co danh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
3000other
金额
19800.238
HS编码
73082019
产品标签
light pole
产品描述
HỆ THỐNG XỬ LÝ BỤI VÀ VOC XƯỞNG D-2F,HÀNG MỚI 100% (BO/CAI)#&VN
采供产品
产品名称交易数占比详情
light pole 375%>
activated carbon 125%>
HS编码统计
编码名称交易数占比详情
73082019375%>
38021000125%>
贸易区域
区域交易数占比详情
other375%>
vietnam125%>
co danh co.ltd.是一家越南供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2021-12-02,co danh co.ltd.共有4笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。