产品描述
GĂNG TAY CAO SU DÙNG ĐỂ ĐÓNG GÓI SẢN PHẨM ( KHÔNG DÙNG TRONG Y TẾ) KHÔNG BỘT, MÀU XANH, SIZE: M, 100 CÁI/GÓI, 10 GÓI/THÙNG. NHÃN HIỆU K GLOVE, NSX: VIET GLOVE CORPORATION, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/08
提单编号
122100017271352
供应商
a2k jsc
采购商
medevi gmbh
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
14other
金额
216
HS编码
40151900
产品标签
gloves of vulcanized rubber
产品描述
GĂNG TAY CAO SU DÙNG ĐỂ ĐÓNG GÓI SẢN PHẨM ( KHÔNG DÙNG TRONG Y TẾ) KHÔNG BỘT, MÀU XANH, SIZE: M, 100 CÁI/GÓI, 10 GÓI/THÙNG. NHÃN HIỆU K GLOVE, NSX: VIET GLOVE CORPORATION, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/06/18
提单编号
122100013146050
供应商
a2k jsc
采购商
yeonjigonji
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
4645.8other
金额
9523.8
HS编码
产品标签
——
产品描述
ỐNG HÚT BỘT GẠO (55%) VÀ TINH BỘT KHOAI MÌ (45%), NHIỀU KÍCH THƯỚC, MÀU TRẮNG, NHÃN HIỆU BIO PACKING A2K JOINT STOCK COMPANY JEONJIGONJI, MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/06/17
提单编号
122100013116052
供应商
a2k jsc
采购商
day after distribution fze
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
10420other
金额
21120
HS编码
产品标签
——
产品描述
ỐNG HÚT BỘT GẠO (55%) VÀ TINH BỘT KHOAI MÌ (45%), NHIỀU KÍCH THƯỚC, NHIỀU MÀU, NHÃN HIỆU BIO PACKING A2K JOINT STOCK COMPANY JEONJIGONJI, MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/03/31
提单编号
122100010832315
供应商
a2k jsc
采购商
premiere mark and supplies llc
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Costa Rica
重量
4916other
金额
70000
HS编码
40151900
产品标签
gloves of vulcanized rubber
产品描述
GĂNG TAY NITRILE KHÔNG BỘT, KHÔNG DÙNG TRONG Y TẾ, SIZE L, ( QUI CÁCH ĐÓNG GÓI 1 THÙNG/10 HỘP, 1 HỘP/100 CÁI ) , HIỆU K GLOVE SẢN XUẤT BỞI CÔNG TY CỔ PHẦN A2K , MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/03/31
提单编号
122100010832315
供应商
a2k jsc
采购商
premiere mark and supplies llc
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Costa Rica
重量
4916other
金额
17500
HS编码
40151900
产品标签
gloves of vulcanized rubber
产品描述
GĂNG TAY NITRILE KHÔNG BỘT, KHÔNG DÙNG TRONG Y TẾ, SIZE XL, ( QUI CÁCH ĐÓNG GÓI 1 THÙNG/10 HỘP, 1 HỘP/100 CÁI ) , HIỆU K GLOVE SẢN XUẤT BỞI CÔNG TY CỔ PHẦN A2K , MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/03/31
提单编号
122100010832315
供应商
a2k jsc
采购商
premiere mark and supplies llc
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Costa Rica
重量
4916other
金额
70000
HS编码
40151900
产品标签
gloves of vulcanized rubber
产品描述
GĂNG TAY NITRILE KHÔNG BỘT, KHÔNG DÙNG TRONG Y TẾ, SIZE M, ( QUI CÁCH ĐÓNG GÓI 1 THÙNG/10 HỘP, 1 HỘP/100 CÁI ) , HIỆU K GLOVE SẢN XUẤT BỞI CÔNG TY CỔ PHẦN A2K , MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/03/31
提单编号
122100010832315
供应商
a2k jsc
采购商
premiere mark and supplies llc
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Costa Rica
重量
4916other
金额
17500
HS编码
40151900
产品标签
gloves of vulcanized rubber
产品描述
GĂNG TAY NITRILE KHÔNG BỘT, KHÔNG DÙNG TRONG Y TẾ, SIZE S, ( QUI CÁCH ĐÓNG GÓI 1 THÙNG/10 HỘP, 1 HỘP/100 CÁI ) , HIỆU K GLOVE SẢN XUẤT BỞI CÔNG TY CỔ PHẦN A2K , MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/03/29
提单编号
122100010781211
供应商
a2k jsc
采购商
global textiles sourching.ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
15720.8other
金额
99294
HS编码
40151900
产品标签
gloves of vulcanized rubber
产品描述
GĂNG TAY CAO SU DÙNG ĐỂ ĐÓNG GÓI SẢN PHẨM (KHÔNG DÙNG TRONG Y TẾ), KHÔNG BỘT, MÀU XANH, SIZE L, 100 CÁI/HỘP, 10 HỘP/THÙNG, NHÃN HIỆU:K GLOVE, NSX: VIET GLOVE CORPORATION, MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/03/29
提单编号
122100010781211
供应商
a2k jsc
采购商
global textiles sourching.ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
15720.8other
金额
33306
HS编码
40151900
产品标签
gloves of vulcanized rubber
产品描述
GĂNG TAY CAO SU DÙNG ĐỂ ĐÓNG GÓI SẢN PHẨM (KHÔNG DÙNG TRONG Y TẾ), KHÔNG BỘT, MÀU XANH, SIZE XL,100 CÁI/HỘP, 10 HỘP/THÙNG, NHÃN HIỆU:K GLOVE, NSX: VIET GLOVE CORPORATION, MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/03/29
提单编号
122100010781211
供应商
a2k jsc
采购商
global textiles sourching.ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
15720.8other
金额
23400
HS编码
40151900
产品标签
gloves of vulcanized rubber
产品描述
GĂNG TAY CAO SU DÙNG ĐỂ ĐÓNG GÓI SẢN PHẨM (KHÔNG DÙNG TRONG Y TẾ), KHÔNG BỘT, MÀU XANH, SIZE S, 100 CÁI/HỘP, 10 HỘP/THÙNG, NHÃN HIỆU:K GLOVE, NSX: VIET GLOVE CORPORATION, MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/03/29
提单编号
122100010781211
供应商
a2k jsc
采购商
global textiles sourching.ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
15720.8other
金额
93600
HS编码
40151900
产品标签
gloves of vulcanized rubber
产品描述
GĂNG TAY CAO SU DÙNG ĐỂ ĐÓNG GÓI SẢN PHẨM (KHÔNG DÙNG TRONG Y TẾ), KHÔNG BỘT, MÀU XANH, SIZE M, 100 CÁI/HỘP, 10 HỘP/THÙNG, NHÃN HIỆU:K GLOVE, NSX: VIET GLOVE CORPORATION, MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/03/26
提单编号
122100010692417
供应商
a2k jsc
采购商
premiere mark and supplies llc
出口港
tnhh xnk tay nam
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Costa Rica
重量
14850other
金额
96320
HS编码
40151900
产品标签
gloves of vulcanized rubber
产品描述
GĂNG TAY CAO SU DÙNG ĐỂ ĐÓNG GÓI SẢN PHẨM (KHÔNG DÙNG TRONG Y TẾ), KHÔNG BỘT, MÀU XANH, SIZE L, 100CÁI/GÓI, 10GÓI/THÙNG, NHÃN HIỆU:K GLOVE, NSX: VIET GLOVE CORPORATION, MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/03/26
提单编号
122100010692417
供应商
a2k jsc
采购商
premiere mark and supplies llc
出口港
tnhh xnk tay nam
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Costa Rica
重量
14850other
金额
25900
HS编码
40151900
产品标签
gloves of vulcanized rubber
产品描述
GĂNG TAY CAO SU DÙNG ĐỂ ĐÓNG GÓI SẢN PHẨM (KHÔNG DÙNG TRONG Y TẾ), KHÔNG BỘT, MÀU XANH, SIZE XL,100CÁI/GÓI, 10GÓI/THÙNG, NHÃN HIỆU:K GLOVE, NSX: VIET GLOVE CORPORATION, MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/03/26
提单编号
122100010692417
供应商
a2k jsc
采购商
premiere mark and supplies llc
出口港
tnhh xnk tay nam
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Costa Rica
重量
14850other
金额
70280
HS编码
40151900
产品标签
gloves of vulcanized rubber
产品描述
GĂNG TAY CAO SU DÙNG ĐỂ ĐÓNG GÓI SẢN PHẨM (KHÔNG DÙNG TRONG Y TẾ), KHÔNG BỘT, MÀU XANH, SIZE M, 100CÁI/GÓI, 10GÓI/THÙNG, NHÃN HIỆU: K GLOVE, NSX: VIET GLOVE CORPORATION, MỚI 100%#&VN