供应商
liu ziping
采购商
individuals organizations without a tax code
出口港
unknown zz
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
16.6other
金额
300
HS编码
84839099
产品标签
roller shaft
产品描述
BẠC TRƯỢT DÙNG TRONG XI LANH THỦY LỰC CÔNG NGHIỆP, NHÀ SẢN XUẤT: CHANG SHENG, MÃ: CSB-800, KÍCH THƯỚC ĐƯỜNG KÍNH TRONG 39 MM X ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI 35MM X CHIỀU CAO 30 MM - HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/06/27
提单编号
——
供应商
liu ziping
采购商
individuals organizations without a tax code
出口港
unknown zz
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
16.6other
金额
330
HS编码
84839099
产品标签
roller shaft
产品描述
BẠC TRƯỢT DÙNG TRONG XI LANH THỦY LỰC CÔNG NGHIỆP, NHÀ SẢN XUẤT: CHANG SHENG, MÃ: CSB-800, KÍCH THƯỚC ĐƯỜNG KÍNH TRONG 39 MM X ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI 35 MM X CHIỀU CAO 40 MM - HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/06/27
提单编号
——
供应商
liu ziping
采购商
individuals organizations without a tax code
出口港
unknown zz
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
16.6other
金额
300
HS编码
84839099
产品标签
roller shaft
产品描述
BẠC TRƯỢT DÙNG TRONG XI LANH THỦY LỰC CÔNG NGHIỆP, NHÀ SẢN XUẤT: CHANG SHENG, MÃ: CSB-800, KÍCH THƯỚC ĐƯỜNG KÍNH TRONG 23 MM X ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI 20 MM X CHIỀU CAO 30 MM - HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/06/27
提单编号
——
供应商
liu ziping
采购商
individuals organizations without a tax code
出口港
unknown zz
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
16.6other
金额
330
HS编码
84839099
产品标签
roller shaft
产品描述
BẠC TRƯỢT DÙNG TRONG XI LANH THỦY LỰC CÔNG NGHIỆP, NHÀ SẢN XUẤT: CHANG SHENG, MÃ: CSB-800, KÍCH THƯỚC ĐƯỜNG KÍNH TRONG 23 MM X ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI 20 MM X CHIỀU CAO 25 MM - HÀNG MỚI 100% @
采供产品
产品名称交易数占比详情
roller shaft 4100%>
liu ziping是一家其他供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于其他原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2022-06-27,liu ziping共有4笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。