产品描述
------------ CMAU0151629 DESCRIPTION---------13 PACKAGE(S) 2842 KGM 17.376 MTQ SELON DETAIL: 2 PACKAGES SCHOOL SUPPLIES 11 PACKAGES SCHOOL SUPPLIES 39261000 (HS) PSN: LITHIUM METAL BATTERIES CONTAINED IN EQUIPMENT (INCLUDING LITHIUM ALLOY BATTERIES)UN NUM
交易日期
2020/09/05
提单编号
——
供应商
sofip
采购商
dai su quan phap tai ha noi
出口港
le havre fr
进口港
tan cang hai phong vn
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1948.462
HS编码
94038990
产品标签
furniture
产品描述
ĐỒ NỘI THẤT VĂN PHÒNG(TỦ TÀI LIỆU CHẤT LIỆU KIM LOẠI,CỬA LÙA-D120CMXC198CMXS43CM;TRÀNG KỶ KHUNG KIM LOẠI,CHẤT LIỆU MÚT BỌC VẢI NHỰA PVC- D110CMXC40CMXS45CM;THẢM TRẢI SÀN).SỬ DỤNG NỘI BỘ ĐSQ.MỚI100% @
交易日期
2020/09/05
提单编号
——
供应商
sofip
采购商
dai su quan phap tai ha noi
出口港
le havre fr
进口港
tan cang hai phong vn
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
——
金额
28390.033
HS编码
39261000
产品标签
supplies of plastics
产品描述
VĂN PHÒNG PHẨM TRƯỜNG HỌC (GIẤY A4, CẶP ĐỰNG TÀI LIỆU, BÚT PHỚT, CHÌ MÀU, SỔ CÔNG TÁC, Ê-KE, THƯỚC ĐO ĐỘ, THƯỚC KẺ, MỰC VẼ, PHẤN VIẾT BẢNG, KẸP) . SỬ DỤNG TRONG NỘI BỘ ĐSQ. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/09/05
提单编号
——
供应商
sofip
采购商
dai su quan phap tai ha noi
出口港
le havre fr
进口港
tan cang hai phong vn
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3899.799
HS编码
84185099
产品标签
refrigerator
产品描述
TỦ CHỐNG ẨM MÁY TÍNH XÁCH TAY, LOẠI CHỨA ĐƯỢC 16 MÁY, 17 POUCES.CHẤT LIỆU TÔN SƠN TĨNH ĐIỆN, KÍCH THƯỚC: D84CM X R70CM X C60CM,HOẠT ĐỘNG BẰNG NGUỒN ĐIỆN 220V.SỬ DỤNG TRONG NỘI BỘ ĐSQ.HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/09/05
提单编号
——
供应商
sofip
采购商
dai su quan phap tai ha noi
出口港
le havre fr
进口港
tan cang hai phong vn
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4041.374
HS编码
94038990
产品标签
furniture
产品描述
ĐỒ NỘI THẤT PHÒNG THƯ VIỆN TRƯỜNG HỌC (GIÁ SÁCH HÌNH THÁP, CHẤT LIỆU GỖ CÔNG NGHIỆP; GIÁ ĐỠ SÁCH, GIÁ SÁCH THẤP CHẤT LIỆU GỖ CÔNG NGHIỆP, GIẤY BỌC SÁCH)SỬ DỤNG TRONG NỘI BỘ ĐSQ. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/09/05
提单编号
——
供应商
sofip
采购商
dai su quan phap tai ha noi
出口港
le havre fr
进口港
tan cang hai phong vn
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2500.171
HS编码
84714190
产品标签
automatic data processing equipment
产品描述
MÁY XỬLÝ DỮLIỆU TỰĐỘNG PLAYERINNESDMB400,16GB,HIỂNTHỊ T/TIN TRÊN MÁYTÍNH/MÀNHÌNH NGHENHÌN,KIẾNTRÚCARM1,2GHZ-ADCORE&BỘ XỬLÝ ĐỒHỌA MALI +- 400 1.6GPIXELS/S,PHỤCVỤ G/DẠY MÔN TINHỌC.DÙNG NỘIBỘ ĐSQ.MỚI100% @
交易日期
2020/09/05
提单编号
——
供应商
sofip
采购商
dai su quan phap tai ha noi
出口港
le havre fr
进口港
tan cang hai phong vn
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1668.338
HS编码
84185099
产品标签
refrigerator
产品描述
TỦ BẢO QUẢN VÀ CHỐNG ẨM MÁY TÍNH BẢNG DẠNG VA LI CƠ ĐỘNG.CHẤT LIỆU TÔN SƠN TĨNH ĐIỆN; KÍCH THƯỚC: D74,4CM X C45,5CM X S50,5CM, HOẠT ĐỘNG BẰNG NGUỒN ĐIỆN 220V. . SỬ DỤNG TRONG NỘI BỘ ĐSQ. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/09/05
提单编号
——
供应商
sofip
采购商
dai su quan phap tai ha noi
出口港
le havre fr
进口港
tan cang hai phong vn
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1647.309
HS编码
84185099
产品标签
refrigerator
产品描述
TỦ CHỐNG ẨM MÁY TÍNH BẢNG, LOẠI CHỨA ĐƯỢC 16 MÁY 12 POUCES.CHẤT LIỆU TÔN SƠN TĨNH ĐIỆN, KÍCH THƯỚC:R57,5CM X C43CM X S32,4CM, HOẠT ĐỘNG BẰNG NGUỒN ĐIỆN 220V. SỬ DỤNG TRONG NỘI BỘ ĐSQ. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/09/05
提单编号
——
供应商
sofip
采购商
dai su quan phap tai ha noi
出口港
——
进口港
——
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
1647.309
HS编码
84185099
产品标签
refrigerator
产品描述
TABLET ANTI-HUMIDITY CABINET, WHICH CAN HOLD 16 MACHINES 12 POUCES. ELECTROSTATIC CORRUGATED IRON MATERIAL, SIZE: R57.5CM X C43CM X S32.4CM, OPERATING WITH 220V POWER SOURCE. USED INTERNALLY BY THE EMBASSY. NEW 100%
交易日期
2020/09/05
提单编号
——
供应商
sofip
采购商
dai su quan phap tai ha noi
出口港
——
进口港
——
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
28390.033
HS编码
39261000
产品标签
supplies of plastics
产品描述
SCHOOL STATIONERY (A4 PAPER, BRIEFCASE, PEN, CRAYONS, NOTEBOOKS, BROCHURES, RULER, RULERS, INK, CHALK, CLIPBOARD). USED INTERNALLY BY THE EMBASSY. NEW 100%
交易日期
2020/09/05
提单编号
——
供应商
sofip
采购商
dai su quan phap tai ha noi
出口港
——
进口港
——
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
3899.799
HS编码
84185099
产品标签
refrigerator
产品描述
LAPTOP MOISTURE-PROOF CABINET, WHICH CAN HOLD 16 MACHINES, 17 POUCES. ELECTROSTATIC CORRUGATED IRON MATERIAL, SIZE: D84CM X R70CM X C60CM, OPERATED WITH 220V POWER SUPPLY. %
交易日期
2020/09/05
提单编号
——
供应商
sofip
采购商
dai su quan phap tai ha noi
出口港
——
进口港
——
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
1668.338
HS编码
84185099
产品标签
refrigerator
产品描述
PORTABLE SUITCASE FOR STORAGE AND MOISTURE-PROOF TABLETS. ELECTROSTATIC COATED CORRUGATED IRON MATERIAL; SIZE: D74.4CM X C45.5CM X S50.5CM, OPERATING ON 220V POWER. . USED INTERNALLY BY THE EMBASSY. NEW 100%