以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2022-02-09共计140笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是gateway co ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2022/02/09
提单编号
122200014528196
供应商
công ty tnhh sản xuất và thương mại hồng triển
采购商
gateway co ltd.
出口港
cang hai phong
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
488.52other
金额
699.05
HS编码
96159099
产品标签
hairpins
产品描述
BỘ DÂY CHUN BUỘC TÓC (15 DÂY/BỘ. 24 BỘ/ THÙNG), PO NO.: 00010856200, CODE 221263, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2022/02/09
提单编号
122200014523351
供应商
công ty tnhh sản xuất và thương mại hồng triển
采购商
gateway co ltd.
出口港
cang hai phong
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
521.66other
金额
233.93
HS编码
96159099
产品标签
hairpins
产品描述
BỘ DÂY CHUN BUỘC TÓC (15 DÂY/BỘ. 24 BỘ/ THÙNG), PO NO.: 00010856200, CODE 221264, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2022/02/09
提单编号
122200014529203
供应商
công ty tnhh sản xuất và thương mại hồng triển
采购商
gateway co ltd.
出口港
cang hai phong
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
1281.43other
金额
987.36
HS编码
96159099
产品标签
hairpins
产品描述
BỘ DÂY CHUN BUỘC TÓC (15 DÂY/BỘ. 24 BỘ/ THÙNG), PO NO.: 00010856200, CODE 221263, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2022/02/09
提单编号
122200014526597
供应商
công ty tnhh sản xuất và thương mại hồng triển
采购商
gateway co ltd.
出口港
cang hai phong
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
1327.73other
金额
1645.93
HS编码
96159099
产品标签
hairpins
产品描述
BỘ DÂY CHUN BUỘC TÓC (15 DÂY/BỘ. 24 BỘ/ THÙNG), PO NO.: 00010856200, CODE 221263, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2022/02/09
提单编号
122200014527494
供应商
công ty tnhh sản xuất và thương mại hồng triển
采购商
gateway co ltd.
出口港
cang hai phong
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
2493.93other
金额
1217.99
HS编码
96159099
产品标签
hairpins
产品描述
BỘ DÂY CHUN BUỘC TÓC (15 DÂY/BỘ. 24 BỘ/ THÙNG), PO NO.: 00010856200, CODE 221264, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2022/02/09
提单编号
122200014526597
供应商
công ty tnhh sản xuất và thương mại hồng triển
采购商
gateway co ltd.
出口港
cang hai phong
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
1327.73other
金额
281.16
HS编码
96159099
产品标签
hairpins
产品描述
BỘ DÂY CHUN BUỘC TÓC (15 DÂY/BỘ. 24 BỘ/ THÙNG), PO NO.: 00010856200, CODE 221264, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2022/02/09
提单编号
122200014528542
供应商
công ty tnhh sản xuất và thương mại hồng triển
采购商
gateway co ltd.
出口港
cang hai phong
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
350.84other
金额
205.37
HS编码
96159099
产品标签
hairpins
产品描述
BỘ DÂY CHUN BUỘC TÓC (15 DÂY/BỘ. 24 BỘ/ THÙNG), PO NO.: 00010856200, CODE 221263, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2022/02/09
提单编号
122200014529636
供应商
công ty tnhh sản xuất và thương mại hồng triển
采购商
gateway co ltd.
出口港
cang hai phong
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
185.31other
金额
293.53
HS编码
96159099
产品标签
hairpins
产品描述
BỘ DÂY CHUN BUỘC TÓC (15 DÂY/BỘ. 24 BỘ/ THÙNG), PO NO.: 00010856200, CODE 221264, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2022/02/09
提单编号
122200014529000
供应商
công ty tnhh sản xuất và thương mại hồng triển
采购商
gateway co ltd.
出口港
cang hai phong
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
325.49other
金额
105.72
HS编码
96159099
产品标签
hairpins
产品描述
BỘ DÂY CHUN BUỘC TÓC (15 DÂY/BỘ. 24 BỘ/ THÙNG), PO NO.: 00010856200, CODE 221264, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2022/02/09
提单编号
122200014529203
供应商
công ty tnhh sản xuất và thương mại hồng triển
采购商
gateway co ltd.
出口港
cang hai phong
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
1281.43other
金额
936.83
HS编码
96159099
产品标签
hairpins
产品描述
BỘ DÂY CHUN BUỘC TÓC (15 DÂY/BỘ. 24 BỘ/ THÙNG), PO NO.: 00010856200, CODE 221264, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2022/02/09
提单编号
122200014527494
供应商
công ty tnhh sản xuất và thương mại hồng triển
采购商
gateway co ltd.
出口港
cang hai phong
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
2493.93other
金额
2468.4
HS编码
96159099
产品标签
hairpins
产品描述
BỘ DÂY CHUN BUỘC TÓC (15 DÂY/BỘ. 24 BỘ/ THÙNG), PO NO.: 00010856200, CODE 221263, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2022/02/09
提单编号
122200014530029
供应商
công ty tnhh sản xuất và thương mại hồng triển
采购商
gateway co ltd.
出口港
cang hai phong
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
432.09other
金额
575.63
HS编码
96159099
产品标签
hairpins
产品描述
BỘ DÂY CHUN BUỘC TÓC (15 DÂY/BỘ. 24 BỘ/ THÙNG), PO NO.: 00010856199, CODE 221263, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2022/02/09
提单编号
122200014527747
供应商
công ty tnhh sản xuất và thương mại hồng triển
采购商
gateway co ltd.
出口港
cang hai phong
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
852.31other
金额
862.6
HS编码
96159099
产品标签
hairpins
产品描述
BỘ DÂY CHUN BUỘC TÓC (15 DÂY/BỘ. 24 BỘ/ THÙNG), PO NO.: 00010856200, CODE 221264, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2022/02/09
提单编号
122200014529848
供应商
công ty tnhh sản xuất và thương mại hồng triển
采购商
gateway co ltd.
出口港
cang hai phong
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
237.95other
金额
205.37
HS编码
96159099
产品标签
hairpins
产品描述
BỘ DÂY CHUN BUỘC TÓC (15 DÂY/BỘ. 24 BỘ/ THÙNG), PO NO.: 00010856199, CODE 221263, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2022/02/09
提单编号
122200014530029
供应商
công ty tnhh sản xuất và thương mại hồng triển
采购商
gateway co ltd.
出口港
cang hai phong
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
432.09other
金额
47.23
HS编码
96159099
产品标签
hairpins
产品描述
BỘ DÂY CHUN BUỘC TÓC (15 DÂY/BỘ. 24 BỘ/ THÙNG), PO NO.: 00010856199, CODE 221264, HÀNG MỚI 100%#&VN
gateway co ltd.是一家其他采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于其他原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2022-02-09,gateway co ltd.共有140笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从gateway co ltd.的140笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出gateway co ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。