以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-02-13共计133笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是asahi g&s sdn bhd公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
2024143080
20254170
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2025/02/13
提单编号
106940812310
供应商
asahi g&s sdn bhd
采购商
công ty tnhh điện tử meiko việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
100
HS编码
81089000
产品标签
titanium
产品描述
Ống titan để thu hồi vàng, đường kính 140 mm, cao 270 mm, hàng đã qua sử dụng Tái nhập theo mục 2 của tờ khai 307089157450/G61 ngày 2...
展开
交易日期
2025/02/13
提单编号
106940812310
供应商
asahi g&s sdn bhd
采购商
công ty tnhh điện tử meiko việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
250
HS编码
73044900
产品标签
stainless steel tube,air tube
产品描述
Ống thép không gỉ (không nối) để thu hồi vàng, phi16cm x 20cm, hàng đã qua sử dụng. Tái nhập theo mục 1 của tờ khai 307089157450/G61 ...
展开
交易日期
2025/01/24
提单编号
106910736000
供应商
asahi g&s sdn bhd
采购商
công ty tnhh điện tử meiko việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
250
HS编码
73044900
产品标签
stainless steel tube,air tube
产品描述
Ống thép không gỉ (không nối) để thu hồi vàng, phi16cm x 20cm, hàng đã qua sử dụng. Tái nhập theo mục 1 của tờ khai 307014911400/G61 ...
展开
交易日期
2025/01/03
提单编号
106855964720
供应商
asahi g&s sdn bhd
采购商
công ty tnhh điện tử meiko việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
250
HS编码
73044900
产品标签
stainless steel tube,air tube
产品描述
Ống thép không gỉ (không nối) để thu hồi vàng, phi16cm x 20cm, hàng đã qua sử dụng. Tái nhập theo mục 1 của tờ khai 306910442700/G61 ...
展开
交易日期
2024/11/18
提单编号
106734253360
供应商
asahi g&s sdn bhd
采购商
công ty tnhh điện tử meiko việt nam
出口港
penang (georgetown)
进口港
ha noi
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
250
HS编码
73044900
产品标签
stainless steel tube,air tube
产品描述
Ống thép không gỉ (không nối) để thu hồi vàng, phi16cm x 20cm, hàng đã qua sử dụng. Tái nhập theo mục 1 của tờ khai 306836491160/G61 ...
展开
交易日期
2024/10/28
提单编号
106680605400
供应商
asahi g&s sdn bhd
采购商
công ty tnhh điện tử meiko việt nam
出口港
penang (georgetown)
进口港
ha noi
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
250
HS编码
73044900
产品标签
stainless steel tube,air tube
产品描述
Ống thép không gỉ (không nối) để thu hồi vàng, phi16cm x 20cm, hàng đã qua sử dụng. Tái nhập theo mục 1 của tờ khai 306759738850/G61 ...
展开
交易日期
2024/10/09
提单编号
106631965861
供应商
asahi g&s sdn bhd
采购商
công ty tnhh điện tử meiko việt nam
出口港
sagawa express(hn)
进口港
cty tnhh dien tu meiko viet nam
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2500
HS编码
39140000
产品标签
ion-exchangers based on polymers
产品描述
07050604#&Hạt trao đổi ion A400, đóng gói 25L/bao, 250L/10 bao/pallet. Mã CAS: 69011-19-4, Hãng sản xuất: Purolite, Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/09/06
提单编号
106554012940
供应商
asahi g&s sdn bhd
采购商
công ty tnhh linh kiện điện tử sei việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
175
HS编码
81089000
产品标签
titanium
产品描述
3#&Thùng làm từ titan (đường kính 20cm, cao 25cm) dùng để hấp thụ vàng trong dây chuyền mạ vàng ...
展开
交易日期
2024/08/14
提单编号
777877167120
供应商
asahi g&s sdn bhd
采购商
meiko electronics vietnam co.ltd.
出口港
penang
进口港
hanoi
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
250
HS编码
73044900
产品标签
stainless steel tube,air tube
产品描述
Stainless steel pipe (no joints) for gold recovery, 16cm x 20cm, used goods. Re-imported according to item 1 of declaration 306609952...
展开
交易日期
2024/08/13
提单编号
777877097083
供应商
asahi g&s sdn bhd
采购商
meiko electronics vietnam co.ltd.
出口港
penang
进口港
hanoi
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
250
HS编码
73044900
产品标签
stainless steel tube,air tube
产品描述
Stainless steel pipe (no joints) for gold recovery, 16cm x 20cm, used goods. Re-imported according to item 1 of declaration 306524901...
展开
交易日期
2024/06/19
提单编号
776777303505
供应商
asahi g&s sdn bhd
采购商
meiko electronics vietnam co.ltd.
出口港
penang
进口港
——
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
250
HS编码
73044900
产品标签
stainless steel tube,air tube
产品描述
STAINLESS STEEL PIPE (NOT CONNECTED) FOR GOLD RECOVERY, 16CM X 20CM, USED GOODS. RE-IMPORT ACCORDING TO ITEM 1 OF DECLARATION 3064413...
展开
交易日期
2024/06/06
提单编号
7766 3210 2343
供应商
asahi g&s sdn bhd
采购商
fict vietnam co.ltd.
出口港
penang
进口港
ho chi minh
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
50
HS编码
90328990
产品标签
automatic regulating or controlling instruments
产品描述
CURRENT CONVERTER - SANSHA RECTIFIER HKE-830F,SN: 1001 4272 SL07 (SET = PCE). (SAMPLE USED TO EVALUATE QUALITY), 100% NEW ...
展开
交易日期
2024/05/17
提单编号
776366712190
供应商
asahi g&s sdn bhd
采购商
meiko electronics vietnam co.ltd.
出口港
penang
进口港
——
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
250
HS编码
73044900
产品标签
stainless steel tube,air tube
产品描述
STAINLESS STEEL PIPE (NOT CONNECTED) FOR GOLD RECOVERY, 16CM X 20CM, USED GOODS. RE-IMPORTED ACCORDING TO ITEM 1 OF DECLARATION 30637...
展开
交易日期
2024/04/22
提单编号
775949817537
供应商
asahi g&s sdn bhd
采购商
meiko electronics vietnam co.ltd.
出口港
penang
进口港
——
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
250
HS编码
73044900
产品标签
stainless steel tube,air tube
产品描述
STAINLESS STEEL PIPE (NOT CONNECTED) FOR GOLD RECOVERY, 16CM X 20CM, USED GOODS. RE-IMPORTED ACCORDING TO ITEM 1 OF DECLARATION 30627...
展开
交易日期
2024/03/26
提单编号
775628502518
供应商
asahi g&s sdn bhd
采购商
meiko electronics vietnam co.ltd.
出口港
penang
进口港
——
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
250
HS编码
73044900
产品标签
stainless steel tube,air tube
产品描述
STAINLESS STEEL PIPE (NOT CONNECTED) FOR GOLD RECOVERY, 16CM X 20CM, USED GOODS. RE-IMPORTED ACCORDING TO ITEM 1 OF DECLARATION 30622...
展开
asahi g&s sdn bhd是一家马来西亚供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于马来西亚原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-02-13,asahi g&s sdn bhd共有133笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从asahi g&s sdn bhd的133笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出asahi g&s sdn bhd在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。